Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 18 23 18 32 73
28 20 21 13 48 82
- Bristol Flyers - Surrey 89ers

Số liệu đội bóng

25/68(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/65(47.7%)
9/36(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/25(44.0%)
14/18(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/14(85.7%)
37
Tranh bóng bật bảng
42
16
Kiến tạo
25
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
3
15
Phạm lỗi
20
9
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/14(78.6%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/8(87.5%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
11
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/23(39.1%)
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/13(69.2%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/2(100.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/16(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/15(13.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Johnson K.
    Johnson K.
    21
    7/18
    3/3
  • Adelekun D.
    Adelekun D.
    17
    5/8
    7/7
Board
  • Robinson D.
    Robinson D.
    10
    9
    1
  • Adelekun D.
    Adelekun D.
    12
    8
    4
Kiến tạo
  • Louis A.
    Louis A.
    4
    1
    30
  • Ray J.
    Ray J.
    6
    0
    30

Bristol Flyers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 7-18 4-9 3-3 3 0 2 -4 21
30 2-6 0-2 1-2 3 4 2 -17 5
30 5-11 1-5 2-2 10 3 4 -8 13
11 0-4 0-3 0-0 1 0 1 -4 0
6 1-2 0-1 0-0 1 1 1 -11 2
32 6-12 3-7 3-4 7 0 0 +7 18
22 2-5 0-3 2-3 0 4 2 -8 6
15 1-6 0-2 0-0 6 3 1 -7 2
8 1-2 1-2 2-2 0 0 1 +1 5
7 0-2 0-2 1-2 2 1 1 +6 1

Surrey 89ers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 6-17 3-10 0-2 1 5 2 +6 15
30 1-8 1-3 4-4 1 6 4 +10 7
27 3-6 2-4 0-0 1 5 1 +4 8
31 6-10 3-4 1-1 7 4 4 +18 16
25 5-8 0-0 7-7 12 1 2 +11 17
20 5-7 0-1 0-0 6 2 2 -5 10
14 1-4 1-3 0-0 5 0 1 +4 3
10 1-3 0-0 0-0 3 2 0 +4 2
8 2-2 0-0 0-0 1 0 4 -7 4