Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
13 22 28 26 35 89
21 17 11 27 38 76
- Leicester Riders - Manchester Basketball

Số liệu đội bóng

34/67(50.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/69(44.9%)
10/26(38.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/17(23.5%)
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/14(71.4%)
41
Tranh bóng bật bảng
32
23
Kiến tạo
16
2
Cướp bóng
6
7
Chắn bóng trên không
2
15
Phạm lỗi
18
11
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/22(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/20(20.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
0
3
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jackson Z.
    Jackson Z.
    21
    9/15
    0/0
  • Donovan M.
    Donovan M.
    16
    6/11
    1/1
Board
  • Thompson C.
    Thompson C.
    11
    10
    1
  • Donovan M.
    Donovan M.
    8
    8
    0
Kiến tạo
  • Hunter J.
    Hunter J.
    10
    2
    28
  • Ashton-Langford M.
    Ashton-Langford M.
    6
    1
    27

Leicester Riders

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 9-15 3-3 0-0 3 1 3 +19 21
28 4-8 2-5 0-0 1 2 1 +13 10
28 4-13 0-5 2-2 8 10 2 +24 10
34 5-11 3-7 2-4 8 2 2 +15 15
26 4-7 0-1 6-7 11 2 2 +27 14
18 2-5 1-3 0-1 3 2 1 -6 5
13 3-4 0-0 1-2 3 1 2 -14 7
11 2-2 1-1 0-0 0 3 1 -11 5
5 1-1 0-0 0-0 1 0 1 0 2
1 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -2 0

Manchester Basketball

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 6-11 3-6 1-1 8 3 2 -11 16
27 1-7 0-2 0-0 4 6 3 -10 2
18 2-6 1-2 1-3 1 0 2 -2 6
30 6-15 0-3 4-5 0 0 2 -21 16
23 6-8 0-0 0-0 8 1 3 +3 12
30 5-11 0-2 3-3 4 5 3 -5 13
14 2-4 0-0 1-2 3 0 1 -13 5
10 1-5 0-2 0-0 1 0 2 -9 2
10 2-2 0-0 0-0 0 1 0 +3 4