Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
26 27 19 17 9 53 98
20 24 26 19 12 44 101
- Caledonia Gladiators - Cheshire Phoenix

Số liệu đội bóng

34/74(45.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
41/100(41.0%)
15/36(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/36(22.2%)
15/22(68.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/17(64.7%)
44
Tranh bóng bật bảng
57
25
Kiến tạo
19
4
Cướp bóng
8
6
Chắn bóng trên không
4
15
Phạm lỗi
20
17
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
13
9
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/21(52.4%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/27(40.7%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/24(33.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
8
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/8(37.5%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
3
Tranh bóng bật bảng
9
1
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Whelan P.
    Whelan P.
    34
    11/17
    4/6
  • Austin L.
    Austin L.
    26
    12/17
    1/3
Board
  • Whelan P.
    Whelan P.
    8
    8
    0
  • Scott-Grayson T.
    Scott-Grayson T.
    12
    9
    3
Kiến tạo
  • Wilson-Frame J.
    Wilson-Frame J.
    7
    5
    40
  • Austin L.
    Austin L.
    7
    1
    36

Caledonia Gladiators

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
42 11-17 8-12 4-6 8 2 1 -6 34
40 9-24 5-15 1-2 7 7 1 -2 24
33 1-1 0-0 5-6 7 5 4 +6 7
30 2-6 0-1 3-6 6 1 3 -5 7
12 3-5 0-0 0-0 2 1 1 -4 6
26 4-11 0-2 2-2 7 4 3 +1 10
24 2-4 1-2 0-0 2 5 0 -7 5
14 2-6 1-4 0-0 0 0 2 +2 5

Cheshire Phoenix

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 7-13 0-1 3-5 10 5 3 +9 17
36 12-17 1-2 1-3 8 7 3 +7 26
34 5-17 2-5 0-0 12 1 3 +2 12
33 7-20 2-8 0-0 9 2 5 +2 16
32 2-12 0-10 0-0 6 2 3 +6 4
27 5-15 3-9 7-8 2 2 2 -4 20
13 1-4 0-1 0-0 3 0 0 +1 2
7 2-2 0-0 0-0 2 0 0 -8 4
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0