Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
20 23 22 21 15 43 101
18 24 15 29 8 42 94
- Cheshire Phoenix - Manchester Basketball

Số liệu đội bóng

36/77(46.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/78(47.4%)
4/20(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/21(28.6%)
24/30(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/16(87.5%)
44
Tranh bóng bật bảng
40
12
Kiến tạo
21
8
Cướp bóng
3
6
Chắn bóng trên không
3
20
Phạm lỗi
22
12
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
1
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
11/14(78.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/25(44.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
15
3
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
1
5
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
0
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/8(37.5%)
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
2
1
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Holden C.
    Holden C.
    18
    8/15
    2/3
  • Cayo N.
    Cayo N.
    19
    7/17
    2/2
Board
  • Holden C.
    Holden C.
    7
    4
    3
  • Donovan M.
    Donovan M.
    11
    10
    1
Kiến tạo
  • Holden C.
    Holden C.
    5
    2
    40
  • Ashton-Langford M.
    Ashton-Langford M.
    9
    0
    35

Cheshire Phoenix

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 8-15 0-1 2-3 7 5 4 +7 18
33 8-14 0-2 0-0 5 1 2 +5 16
24 4-7 0-1 4-6 3 2 2 -10 12
18 1-8 0-3 5-5 0 0 3 -4 7
23 1-2 0-1 4-4 7 0 1 -7 6
30 4-9 0-1 7-10 7 3 2 +19 15
26 4-11 1-4 2-2 6 0 3 +12 11
14 4-9 3-7 0-0 4 0 3 -3 11
11 2-2 0-0 0-0 3 1 0 +11 4

Manchester Basketball

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 4-8 1-4 3-3 11 2 4 -4 12
35 7-14 1-3 2-2 5 9 3 -6 17
34 4-10 0-3 0-0 3 2 4 +10 8
38 7-17 3-7 2-2 10 7 1 +2 19
19 8-13 1-1 2-2 1 0 5 +13 19
26 4-9 0-2 3-4 1 0 2 -9 11
17 2-5 0-1 2-3 3 0 2 -16 6
9 1-2 0-0 0-0 1 1 1 -17 2
4 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -3 0