Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 12 22 17 27 66
13 16 17 12 29 58
- Caledonia Gladiators - Bristol Flyers

Số liệu đội bóng

27/63(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/68(35.3%)
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/20(20.0%)
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
45
Tranh bóng bật bảng
42
17
Kiến tạo
11
7
Cướp bóng
9
4
Chắn bóng trên không
5
12
Phạm lỗi
17
19
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
2
1
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/16(18.8%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
1
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Wilson-Frame J.
    Wilson-Frame J.
    20
    7/20
    0/0
  • Johnson K.
    Johnson K.
    19
    8/21
    1/2
Board
  • Hughes T.
    Hughes T.
    11
    10
    1
  • Lewis K.
    Lewis K.
    12
    10
    2
Kiến tạo
  • Whelan P.
    Whelan P.
    8
    1
    40
  • Walshe E.
    Walshe E.
    3
    4
    28

Caledonia Gladiators

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 7-20 6-11 0-0 5 5 1 +8 20
40 4-8 1-3 1-2 5 8 0 +8 10
29 3-12 2-5 0-6 5 0 2 +3 8
37 7-11 0-2 2-5 6 2 3 +5 16
30 2-6 0-1 2-4 10 1 3 +5 6
21 3-6 0-0 0-0 11 1 3 +11 6

Bristol Flyers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 8-21 2-4 1-2 2 1 3 -9 19
33 1-5 0-1 2-4 12 1 2 -10 4
30 6-14 0-1 1-1 8 2 3 -7 13
28 1-7 0-1 0-0 4 3 4 -4 2
30 4-11 2-7 0-0 5 1 3 +5 10
17 1-4 0-2 2-2 4 2 0 -9 4
10 2-3 0-1 0-0 1 0 2 -7 4
7 1-4 0-3 0-0 0 1 0 -2 2
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0
2 0-0 0-0 0-0 1 0 0 +1 0