Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 20 23 27 46 96
19 19 14 18 38 70
- Surrey 89ers - Newcastle Eagles

Số liệu đội bóng

32/61(52.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
21/67(31.3%)
11/26(42.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/33(36.4%)
21/27(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/21(76.2%)
40
Tranh bóng bật bảng
39
25
Kiến tạo
17
11
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
22
13
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/23(17.4%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/11(18.2%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/11(72.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
14
7
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • James M.
    James M.
    21
    9/13
    3/4
  • Okauru M.
    Okauru M.
    18
    3/11
    10/13
Board
  • Adelekun D.
    Adelekun D.
    10
    7
    3
  • Delpeche M.
    Delpeche M.
    7
    3
    4
Kiến tạo
  • Adelekun D.
    Adelekun D.
    8
    1
    24
  • Spencer J.
    Spencer J.
    6
    3
    25

Surrey 89ers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 4-10 1-4 7-7 4 4 3 +24 16
26 2-7 2-6 0-0 2 3 2 +8 6
22 4-6 2-4 2-3 4 2 0 +26 12
22 9-13 0-2 3-4 5 1 3 +18 21
24 3-4 0-0 0-0 10 8 2 +28 6
22 2-4 2-2 3-4 0 3 2 +21 9
17 1-3 1-2 2-2 5 1 1 0 5
17 5-10 3-6 0-0 1 2 1 +8 13
7 1-1 0-0 2-5 4 1 5 -1 4
7 1-4 0-0 2-2 1 0 2 -1 4
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0

Newcastle Eagles

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 5-8 3-6 1-1 3 2 3 -10 14
23 0-7 0-3 0-0 6 1 5 -17 0
21 4-11 3-6 0-0 4 1 2 -11 11
16 1-2 0-0 0-2 7 2 2 -9 2
30 3-11 2-5 10-13 3 2 2 -29 18
29 6-17 4-9 1-1 1 1 3 -27 17
25 0-3 0-1 2-2 7 6 1 -10 2
16 2-4 0-0 2-2 1 2 3 -14 6
10 0-5 0-3 0-0 3 0 1 -3 0