Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 20 31 24 38 93
21 23 16 30 44 90
- Newcastle Eagles - Leicester Riders

Số liệu đội bóng

33/72(45.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/61(49.2%)
13/29(44.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/21(28.6%)
14/20(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/34(70.6%)
35
Tranh bóng bật bảng
41
21
Kiến tạo
13
6
Cướp bóng
11
4
Chắn bóng trên không
3
24
Phạm lỗi
17
11
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/20(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/8(37.5%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/15(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Okauru M.
    Okauru M.
    22
    8/18
    3/3
  • Jackson Z.
    Jackson Z.
    24
    5/12
    12/12
Board
  • Ward-Hibbert J.
    Ward-Hibbert J.
    8
    5
    3
  • Thompson C.
    Thompson C.
    8
    8
    0
Kiến tạo
  • Knight S.
    Knight S.
    10
    1
    35
  • Hunter J.
    Hunter J.
    3
    1
    30

Newcastle Eagles

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 8-11 2-3 3-5 7 10 0 +3 21
30 5-12 2-6 2-3 4 1 2 +10 14
27 4-7 2-4 4-5 8 1 5 +12 14
8 0-2 0-0 0-2 2 1 1 -2 0
27 8-18 3-9 3-3 4 3 4 +13 22
19 1-2 1-1 2-2 1 0 2 -11 5
17 1-9 0-1 0-0 4 1 2 -10 2
16 3-5 0-0 0-0 1 3 5 +7 6
9 0-1 0-0 0-0 2 1 2 -6 0
7 3-5 3-5 0-0 0 0 1 0 9

Leicester Riders

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 5-12 2-4 12-12 7 2 1 -4 24
30 6-13 0-4 3-4 2 3 4 -14 15
20 1-3 0-1 0-0 2 1 4 -9 2
30 7-8 0-0 3-10 8 3 4 0 17
24 3-9 1-5 0-0 3 1 1 -10 7
23 4-6 1-2 3-5 4 3 0 +8 12
11 1-2 1-2 1-1 4 0 0 +5 4
10 0-3 0-0 0-0 4 0 2 -1 0
8 2-4 1-3 0-0 3 0 1 +8 5
5 1-1 0-0 2-2 0 0 0 +1 4