Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 17 10 24 42 76
15 11 19 27 26 72
- Manchester Basketball - Sheffield Sharks

Số liệu đội bóng

25/61(41.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/69(36.2%)
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/30(30.0%)
19/26(73.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/18(72.2%)
47
Tranh bóng bật bảng
40
14
Kiến tạo
15
7
Cướp bóng
7
5
Chắn bóng trên không
4
22
Phạm lỗi
19
16
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/22(22.7%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/11(9.1%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
19
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
1
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
10
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Donovan M.
    Donovan M.
    18
    6/9
    4/4
  • Chatman R.
    Chatman R.
    23
    7/17
    5/5
Board
  • Ifejeh E.
    Ifejeh E.
    12
    7
    5
  • Clay D.
    Clay D.
    15
    13
    2
Kiến tạo
  • Ashton-Langford M.
    Ashton-Langford M.
    5
    2
    32
  • Nixon P.
    Nixon P.
    6
    1
    32

Manchester Basketball

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 5-8 1-2 0-1 3 5 3 +11 11
31 6-9 2-4 4-4 10 1 4 +9 18
21 2-7 1-3 4-6 1 3 4 +8 9
30 3-8 3-6 1-2 7 3 1 +10 10
26 4-9 0-0 3-4 12 0 5 +17 11
20 1-6 0-1 3-3 8 1 1 -3 5
15 1-5 0-0 2-2 3 0 2 -12 4
12 3-6 0-0 2-4 1 0 2 -14 8
8 0-3 0-2 0-0 1 1 0 -6 0
1 0-0 0-0 0-0 0 1 0 0 0

Sheffield Sharks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 6-12 0-0 5-6 15 1 2 -2 17
34 7-17 4-8 5-5 7 3 3 -4 23
32 8-17 3-9 3-5 3 6 5 -6 22
30 0-3 0-2 0-2 3 4 3 +1 0
23 0-6 0-3 0-0 4 0 2 -16 0
20 2-6 1-4 0-0 3 0 0 +9 5
13 1-4 0-1 0-0 0 1 2 +2 2
7 1-3 1-3 0-0 0 0 1 -5 3
3 0-1 0-0 0-0 0 0 1 +1 0