Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 24 17 18 43 78
16 25 17 30 41 88
- Bristol Flyers - London Lions

Số liệu đội bóng

28/64(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/63(52.4%)
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/21(23.8%)
14/19(73.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/30(56.7%)
40
Tranh bóng bật bảng
36
19
Kiến tạo
26
4
Cướp bóng
11
4
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
19
14
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
12
Tranh bóng bật bảng
6
8
Kiến tạo
10
1
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/11(45.5%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Johnson K.
    Johnson K.
    18
    6/16
    5/6
  • Peterson T.
    Peterson T.
    20
    8/11
    3/5
Board
  • Robinson D.
    Robinson D.
    8
    6
    2
  • Hadzibegovic A.
    Hadzibegovic A.
    11
    9
    2
Kiến tạo
  • Louis A.
    Louis A.
    7
    2
    33
  • Peterson T.
    Peterson T.
    8
    1
    33

Bristol Flyers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 2-8 0-2 2-6 6 7 2 -4 6
28 6-16 1-5 5-6 3 3 4 -13 18
26 2-8 1-2 0-0 4 1 3 -3 5
23 5-9 1-1 2-2 8 2 2 -10 13
16 2-4 1-3 0-0 2 1 0 -4 5
21 2-4 1-1 2-2 4 1 2 -5 7
20 4-5 0-0 0-0 3 2 4 -14 8
19 3-7 1-3 3-3 4 1 2 0 10
5 2-3 2-3 0-0 0 0 1 -5 6
4 0-0 0-0 0-0 0 1 0 +8 0

London Lions

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 8-11 1-2 3-5 5 8 3 +17 20
29 5-11 1-6 1-2 1 4 0 +7 12
34 6-11 0-1 1-1 5 3 2 +20 13
29 6-9 0-1 6-13 11 6 3 +15 18
26 4-10 1-3 0-0 3 2 4 +17 9
18 0-4 0-4 3-3 0 2 2 -5 3
16 4-6 2-3 1-2 5 0 3 -8 11
6 0-1 0-1 2-2 1 0 2 -10 2
4 0-0 0-0 0-2 0 1 0 -5 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0