Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 19 35 31 44 110
25 21 21 34 46 101
- Newcastle Eagles - Cheshire Phoenix

Số liệu đội bóng

39/73(53.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/78(44.9%)
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/28(28.6%)
25/28(89.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
23/36(63.9%)
46
Tranh bóng bật bảng
34
16
Kiến tạo
25
6
Cướp bóng
11
6
Chắn bóng trên không
4
21
Phạm lỗi
26
19
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/21(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
3
3
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
15/22(68.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/14(28.6%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/15(73.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/26(50.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
14/15(93.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/13(53.8%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
10
0
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
12
10
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Okauru M.
    Okauru M.
    27
    9/20
    7/7
  • Scott-Grayson T.
    Scott-Grayson T.
    24
    6/11
    10/11
Board
  • Knight S.
    Knight S.
    13
    12
    1
  • Austin L.
    Austin L.
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Pulliam T.
    Pulliam T.
    3
    6
    31
  • Austin L.
    Austin L.
    7
    2
    31

Newcastle Eagles

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 9-20 2-4 7-7 6 1 3 +4 27
31 10-13 0-0 0-1 5 3 4 +8 20
33 6-11 1-2 11-13 13 3 2 +7 24
24 5-11 1-2 1-1 1 3 4 +3 12
18 2-3 0-0 2-2 8 1 3 +2 6
32 3-7 2-4 0-0 4 3 3 +15 8
26 4-8 1-4 4-4 7 2 2 +6 13

Cheshire Phoenix

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 4-13 0-2 5-10 8 6 5 +3 13
29 6-11 2-4 10-11 4 2 5 +4 24
14 1-5 1-1 0-0 1 0 2 -6 3
35 9-16 2-7 0-0 5 5 2 -4 20
22 4-11 2-8 2-3 1 0 2 -18 12
31 6-12 0-2 5-10 10 7 4 -8 17
20 4-5 0-0 1-2 3 1 3 +2 9
14 1-5 1-4 0-0 2 5 3 -18 3