Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 23 26 20 43 89
13 19 16 27 32 75
- Cheshire Phoenix - Caledonia Gladiators

Số liệu đội bóng

35/71(49.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/67(41.8%)
7/25(28.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/26(26.9%)
14/18(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/16(75.0%)
37
Tranh bóng bật bảng
43
25
Kiến tạo
13
10
Cướp bóng
4
4
Chắn bóng trên không
2
17
Phạm lỗi
19
9
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/12(33.3%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/1(0.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
5
10
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
16
4
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Timberlake N.
    Timberlake N.
    37
    13/25
    6/7
  • Ramsey D.
    Ramsey D.
    18
    7/9
    3/3
Board
  • Austin L.
    Austin L.
    6
    4
    2
  • Onwas P.
    Onwas P.
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Holden C.
    Holden C.
    8
    3
    28
  • Barnes T.
    Barnes T.
    4
    1
    25

Cheshire Phoenix

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 7-12 0-1 4-6 6 6 1 +11 18
28 4-7 0-1 2-3 4 8 3 +32 10
20 2-6 1-2 0-0 4 2 1 +18 5
37 13-25 5-14 6-7 2 3 2 +12 37
24 0-2 0-2 0-0 6 0 4 +20 0
19 6-11 1-4 0-0 6 2 3 -4 13
15 0-4 0-1 2-2 2 2 2 -1 2
15 2-2 0-0 0-0 5 2 1 -6 4
7 0-2 0-0 0-0 0 0 0 -12 0

Caledonia Gladiators

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 7-9 1-1 3-3 3 2 3 -6 18
30 4-13 3-9 0-0 2 1 2 -20 11
25 2-5 0-1 2-2 7 4 0 -14 6
24 2-4 1-3 2-2 4 2 1 -14 7
13 1-4 0-1 0-2 2 2 3 -20 2
23 5-14 1-5 4-4 7 1 1 +7 15
20 0-5 0-4 0-0 5 1 1 -11 0
16 5-8 1-2 0-1 10 0 3 +8 11
7 2-5 0-0 0-0 0 0 3 -7 4
6 0-0 0-0 1-2 1 0 2 +7 1