Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
13 17 22 16 30 68
9 20 11 27 29 67
- Bristol Flyers - Leicester Riders

Số liệu đội bóng

23/68(33.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/71(38.0%)
10/24(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/23(26.1%)
12/13(92.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/15(60.0%)
48
Tranh bóng bật bảng
43
16
Kiến tạo
11
4
Cướp bóng
9
4
Chắn bóng trên không
8
15
Phạm lỗi
12
14
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/16(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/14(28.6%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
2
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
14
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/20(25.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/18(22.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
4
5
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Johnson K.
    Johnson K.
    11
    3/10
    4/4
  • Jackson Z.
    Jackson Z.
    24
    9/19
    4/6
Board
  • Robinson D.
    Robinson D.
    10
    7
    3
  • Jackson Z.
    Jackson Z.
    10
    5
    5
Kiến tạo
  • Louis A.
    Louis A.
    6
    1
    32
  • Hunter J.
    Hunter J.
    5
    1
    32

Bristol Flyers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 1-6 1-4 0-0 1 6 1 -2 3
32 3-10 1-4 4-4 6 6 1 +2 11
27 4-9 2-2 0-0 10 0 3 -5 10
24 2-7 1-3 5-6 3 0 3 0 10
18 2-6 2-4 0-0 6 0 2 -2 6
24 5-12 0-0 1-1 8 2 2 +1 11
22 4-10 1-3 2-2 5 1 3 +4 11
11 0-4 0-1 0-0 3 1 0 +4 0
6 2-4 2-3 0-0 0 0 0 +3 6

Leicester Riders

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 9-19 2-4 4-6 10 1 1 -9 24
32 2-9 1-4 1-2 4 5 1 -5 6
30 3-10 0-5 1-2 4 3 0 +15 7
28 3-8 0-0 0-1 5 1 1 -1 6
21 0-4 0-2 0-0 5 0 3 -13 0
26 3-11 1-4 0-0 5 0 1 +1 7
11 5-6 1-1 1-2 4 0 2 +2 12
9 0-3 0-2 2-2 1 0 2 -1 2
6 1-1 1-1 0-0 1 1 1 +6 3