Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 17 23 15 42 80
17 23 12 21 40 73
- Sheffield Sharks - Newcastle Eagles

Số liệu đội bóng

26/58(44.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
23/60(38.3%)
5/20(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/32(25.0%)
23/26(88.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/20(95.0%)
37
Tranh bóng bật bảng
32
17
Kiến tạo
14
3
Cướp bóng
8
0
Chắn bóng trên không
2
19
Phạm lỗi
24
13
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/18(22.2%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/16(18.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • McGill R.
    McGill R.
    19
    5/15
    9/10
  • Long C.
    Long C.
    15
    5/11
    2/2
Board
  • Clay D.
    Clay D.
    11
    8
    3
  • James C.
    James C.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • McGill R.
    McGill R.
    8
    1
    35
  • Pulliam T.
    Pulliam T.
    4
    1
    31

Sheffield Sharks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 7-12 0-0 3-4 11 1 2 +7 17
35 5-15 0-6 9-10 4 8 0 +10 19
27 2-6 2-5 0-0 7 2 2 +17 6
24 4-9 1-4 4-4 5 2 3 +18 13
20 2-5 0-2 2-2 1 1 3 +13 6
27 6-7 2-2 1-1 3 1 3 -6 15
12 0-1 0-0 3-3 0 2 0 -7 3
6 0-1 0-0 0-0 0 0 4 -8 0
5 0-1 0-0 0-0 1 0 1 -2 0
4 0-1 0-1 1-2 0 0 1 -7 1

Newcastle Eagles

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 4-11 1-6 2-2 3 2 5 -9 11
30 5-11 1-5 3-3 5 1 2 -11 14
26 3-9 1-3 2-2 4 2 1 -11 9
14 1-2 0-1 2-2 3 3 4 -5 4
7 0-1 0-0 0-0 0 0 1 -12 0
33 5-11 3-7 2-2 5 2 3 +12 15
31 4-6 2-4 0-0 4 4 5 -2 10
22 1-8 0-5 8-9 6 0 1 0 10
3 0-1 0-1 0-0 0 0 1 +3 0