Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 27 19 24 56 99
16 20 23 27 36 86
- Leicester Riders - Manchester Basketball

Số liệu đội bóng

36/67(53.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/67(55.2%)
12/28(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/21(33.3%)
15/21(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
34
Tranh bóng bật bảng
29
25
Kiến tạo
16
8
Cướp bóng
5
4
Chắn bóng trên không
2
13
Phạm lỗi
17
9
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
6
9
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
1
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
5
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
1
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/19(68.4%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jackson Z.
    Jackson Z.
    20
    7/11
    4/5
  • Delpeche M.
    Delpeche M.
    20
    10/15
    0/0
Board
  • Shelton D.
    Shelton D.
    8
    7
    1
  • Delpeche M.
    Delpeche M.
    9
    5
    4
Kiến tạo
  • Hunter J.
    Hunter J.
    9
    1
    29
  • Ashton-Langford M.
    Ashton-Langford M.
    6
    2
    29

Leicester Riders

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 7-11 2-5 4-5 5 4 4 +6 20
29 6-13 1-5 3-4 0 9 2 +9 16
26 2-6 2-5 4-6 7 1 0 +3 10
33 4-10 3-6 1-2 4 5 1 +1 12
27 7-11 0-0 0-0 4 3 1 -1 14
13 4-7 3-4 0-0 1 1 1 +10 11
12 5-6 0-0 3-4 8 0 4 +14 13
10 1-2 1-2 0-0 0 2 0 +4 3
6 0-1 0-1 0-0 1 0 0 +12 0
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +7 0

Manchester Basketball

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 7-10 0-1 2-4 8 6 2 -6 16
23 2-6 1-5 0-0 2 2 2 -11 5
21 4-10 1-4 0-1 1 3 4 -2 9
33 10-15 0-1 0-0 9 1 0 -12 20
29 7-12 3-5 3-4 3 1 5 -15 20
18 1-2 0-1 0-0 0 1 1 -15 2
17 2-3 1-1 0-0 1 0 3 +5 5
16 2-5 0-2 0-0 0 1 0 -2 4
10 2-4 1-1 0-0 1 1 0 -7 5