Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 17 26 22 45 93
21 25 26 25 46 97
- Cheshire Phoenix - London Lions

Số liệu đội bóng

37/75(49.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/65(49.2%)
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/28(50.0%)
15/22(68.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/33(66.7%)
43
Tranh bóng bật bảng
38
9
Kiến tạo
20
10
Cướp bóng
8
5
Chắn bóng trên không
6
23
Phạm lỗi
20
18
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
15/24(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/6(83.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/11(63.6%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
9
6
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/28(39.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
9/14(64.3%)
17
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
3
7
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Scott-Grayson T.
    Scott-Grayson T.
    28
    10/19
    5/5
  • Brisker M.
    Brisker M.
    27
    9/14
    3/3
Board
  • Holden C.
    Holden C.
    9
    7
    2
  • Delaire J.
    Delaire J.
    12
    8
    4
Kiến tạo
  • Holden C.
    Holden C.
    4
    7
    38
  • Brisker M.
    Brisker M.
    5
    3
    33

Cheshire Phoenix

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 5-10 0-0 3-6 9 4 3 -7 13
22 7-12 2-4 2-4 2 0 3 +15 18
15 1-6 0-1 0-0 3 0 2 -20 2
7 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -9 0
23 3-10 1-8 1-1 7 0 2 0 8
32 9-15 0-1 1-2 6 3 3 +13 19
30 10-19 3-5 5-5 5 1 4 +6 28
16 0-1 0-0 3-4 5 0 3 -4 3
10 1-2 0-0 0-0 0 1 3 -8 2
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -6 0

London Lions

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 9-14 6-8 3-3 2 5 1 0 27
32 4-8 1-3 6-8 8 2 0 +8 15
31 1-4 0-1 2-6 3 5 4 +17 4
27 3-13 0-3 4-6 12 3 4 +6 10
22 8-10 2-2 2-5 7 0 4 +18 20
23 5-8 4-6 4-4 2 3 4 -13 18
19 1-4 1-3 0-0 2 2 1 -12 3
8 0-3 0-2 0-0 0 0 1 -6 0