Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 21 26 17 36 79
22 10 16 13 32 61
- Sheffield Sharks - Leicester Riders

Số liệu đội bóng

34/66(51.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
21/52(40.4%)
7/23(30.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/17(41.2%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/19(78.9%)
40
Tranh bóng bật bảng
26
9
Kiến tạo
11
8
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
3
20
Phạm lỗi
6
12
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
0
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
1
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/10(30.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/19(68.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/14(28.6%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
4
4
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
1
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/11(45.5%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
5
2
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Chatman R.
    Chatman R.
    20
    8/14
    2/2
  • Hunter J.
    Hunter J.
    18
    5/7
    7/7
Board
  • Clay D.
    Clay D.
    7
    3
    4
  • Thompson C.
    Thompson C.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Chatman R.
    Chatman R.
    5
    1
    27
  • Hunter J.
    Hunter J.
    4
    3
    33

Sheffield Sharks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 8-14 2-6 2-2 6 5 4 +12 20
26 5-10 0-2 1-1 4 2 1 +8 11
26 3-4 2-3 0-0 3 0 1 +12 8
24 6-11 0-0 1-4 7 1 4 +7 13
19 1-4 0-2 0-0 6 0 0 +17 2
19 1-4 1-4 0-0 3 0 2 +12 3
17 5-8 1-3 0-0 0 0 2 +5 11
15 0-3 0-1 0-0 2 0 0 +5 0
12 2-5 1-2 0-0 3 1 1 +7 5
9 3-3 0-0 0-0 4 0 4 +6 6
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -1 0

Leicester Riders

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 4-10 1-3 2-2 2 2 0 -10 11
33 5-7 1-2 7-7 2 4 1 -1 18
21 1-6 1-2 0-0 1 0 0 -3 3
29 6-12 2-5 0-0 4 3 1 -14 14
28 3-6 0-1 2-4 7 1 1 -12 8
16 1-2 1-1 0-0 1 0 1 -16 3
13 0-2 0-2 3-4 0 1 1 -3 3
11 0-5 0-0 1-2 6 0 0 -6 1
6 0-2 0-1 0-0 0 0 1 -17 0
4 0-0 0-0 0-0 2 0 0 -8 0