Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 24 23 24 40 87
27 23 17 19 50 86
- Cheshire Phoenix - Sheffield Sharks

Số liệu đội bóng

33/78(42.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/59(50.8%)
9/33(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/23(56.5%)
14/19(73.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/19(73.7%)
41
Tranh bóng bật bảng
38
16
Kiến tạo
13
11
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
0
19
Phạm lỗi
20
12
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/17(70.6%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/24(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
4
6
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/15(26.7%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Christon C.
    Christon C.
    19
    7/15
    2/2
  • Chatman R.
    Chatman R.
    23
    8/10
    4/7
Board
  • Holden C.
    Holden C.
    9
    3
    6
  • Ratinho J.
    Ratinho J.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Austin L.
    Austin L.
    7
    3
    29
  • Nixon P.
    Nixon P.
    4
    1
    29

Cheshire Phoenix

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 7-15 3-9 2-2 6 1 2 +11 19
29 6-12 0-1 3-3 9 5 3 0 15
17 1-8 0-4 0-0 2 0 0 -3 2
15 0-6 0-3 2-2 4 0 2 -27 2
23 4-10 4-9 3-3 7 2 1 -1 15
29 6-8 1-2 3-7 4 7 4 +17 16
24 4-10 1-4 1-2 4 1 4 +13 10
12 3-4 0-0 0-0 3 0 2 +9 6
10 1-4 0-1 0-0 0 0 1 -14 2

Sheffield Sharks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 8-10 3-3 4-7 5 3 3 +5 23
30 3-8 2-5 0-0 6 3 4 0 8
22 3-6 2-4 0-0 6 0 0 +7 8
19 4-6 0-0 4-7 5 3 4 +13 12
26 5-10 2-5 0-0 2 0 2 -4 12
29 3-8 2-3 5-5 5 4 3 -13 13
16 2-8 2-3 0-0 2 0 3 -7 6
15 1-2 0-0 0-0 3 0 1 +3 2
3 1-1 0-0 0-0 0 0 0 -9 2