Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 24 19 14 46 79
21 28 12 21 49 82
- Leicester Riders - Sheffield Sharks

Số liệu đội bóng

31/74(41.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/63(49.2%)
13/34(38.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/29(41.4%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/11(72.7%)
39
Tranh bóng bật bảng
39
20
Kiến tạo
21
6
Cướp bóng
5
4
Chắn bóng trên không
2
12
Phạm lỗi
14
11
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/13(76.9%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
5
8
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/17(17.6%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
1
4
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
3/13(23.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jackson Z.
    Jackson Z.
    20
    8/16
    1/1
  • Matthews E.
    Matthews E.
    18
    6/10
    2/3
Board
  • Jackson Z.
    Jackson Z.
    7
    5
    2
  • Ratinho J.
    Ratinho J.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Hunter J.
    Hunter J.
    11
    0
    31
  • Chatman R.
    Chatman R.
    7
    4
    29

Leicester Riders

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 8-16 3-6 1-1 7 2 3 +2 20
31 4-13 1-6 0-1 3 11 1 +5 9
18 3-7 1-3 0-0 2 2 2 +13 7
27 6-15 4-8 0-0 5 1 0 +3 16
22 2-5 0-0 0-1 6 2 3 -3 4
22 3-11 3-8 0-0 2 0 0 -16 9
17 2-4 0-0 2-2 6 0 2 0 6
9 0-0 0-0 0-0 2 1 0 -5 0
8 2-3 1-2 0-0 0 0 1 -8 5
6 1-2 0-1 1-1 1 1 0 -6 3

Sheffield Sharks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 6-17 0-6 2-2 6 7 1 +1 14
28 3-7 0-0 2-4 3 2 3 +1 8
26 3-4 2-2 0-0 7 2 1 +4 8
16 2-3 0-1 0-0 2 0 0 -8 4
29 5-11 3-6 0-0 2 2 1 +8 13
29 6-10 4-7 2-3 5 0 2 +8 18
24 4-8 1-4 2-2 4 5 4 +7 11
10 1-1 1-1 0-0 1 3 1 +2 3
5 1-2 1-2 0-0 2 0 1 -8 3