Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 22 17 27 40 84
24 30 23 11 54 88
- Bristol Flyers - Cheshire Phoenix

Số liệu đội bóng

29/70(41.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/63(49.2%)
15/36(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/25(32.0%)
11/13(84.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/23(78.3%)
38
Tranh bóng bật bảng
36
17
Kiến tạo
24
7
Cướp bóng
9
6
Chắn bóng trên không
2
18
Phạm lỗi
19
14
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/11(63.6%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
3
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/24(29.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/13(69.2%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/11(90.9%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
11
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/12(75.0%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/21(19.0%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
13
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Tennyson T.
    Tennyson T.
    14
    5/12
    0/0
  • Holden C.
    Holden C.
    17
    6/10
    5/5
Board
  • Lewis K.
    Lewis K.
    11
    8
    3
  • Atwood T.
    Atwood T.
    7
    7
    0
Kiến tạo
  • Samuels C.
    Samuels C.
    9
    1
    29
  • Holden C.
    Holden C.
    8
    3
    23

Bristol Flyers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 3-8 1-3 0-0 5 9 1 -2 7
25 4-8 3-7 0-1 3 0 2 -3 11
20 5-12 4-7 0-0 4 0 3 -20 14
29 3-10 0-1 6-6 11 1 2 -5 12
22 4-9 2-4 2-2 3 3 1 -5 12
22 4-5 1-1 3-4 4 3 3 -5 12
15 1-2 1-2 0-0 2 1 3 +6 3
12 2-5 1-3 0-0 0 0 1 +14 5
11 2-8 1-5 0-0 1 0 2 -2 5
9 1-3 1-3 0-0 0 0 0 +2 3

Cheshire Phoenix

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 2-4 1-3 1-2 7 1 1 +7 6
23 6-10 0-0 5-5 3 8 0 +9 17
21 6-10 2-4 1-2 5 2 2 +6 15
19 3-7 2-4 2-2 2 3 3 +4 10
23 3-9 2-8 0-0 5 1 3 +2 8
20 4-11 0-3 8-8 3 0 1 -3 16
18 1-5 0-1 0-2 3 4 1 -2 2
18 3-3 0-0 0-0 3 4 4 +5 6
13 2-2 0-0 1-2 4 1 3 -1 5
8 1-2 1-2 0-0 0 0 1 -7 3