Bảng xếp hạng
Hapoel Tel-Aviv
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Maccabi Ironi Ramat
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Israel League Cup
Hapoel Tel-Aviv
102
-
109
Maccabi Ironi Ramat
43
-
33
B
IPL
Hapoel Tel-Aviv
82
-
71
Maccabi Ironi Ramat
43
-
35
T
IPL
Hapoel Tel-Aviv
81
-
94
Maccabi Ironi Ramat
41
-
39
B
IPL
Maccabi Ironi Ramat
80
-
93
Hapoel Tel-Aviv
41
-
41
T
Israel League Cup
Hapoel Tel-Aviv
88
-
83
Maccabi Ironi Ramat
46
-
32
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Hapoel Tel-Aviv
89
-
84
BC Wolves
53
-
41
T
ULEB
DKV Joventut
78
-
75
Hapoel Tel-Aviv
37
-
37
B
Israel League Cup
Hapoel Tel-Aviv
102
-
109
Maccabi Ironi Ramat
43
-
33
B
FC
Aris
72
-
100
Hapoel Tel-Aviv
28
-
60
T
FC
FMP Beograd
88
-
104
Hapoel Tel-Aviv
35
-
50
T
FC
Hapoel Tel-Aviv
92
-
75
Elitzur Netanya
55
-
32
T
FC
Hapoel Tel-Aviv
79
-
78
Hapoel
0
-
0
T
IPL
T.A Maccabi
82
-
74
Hapoel Tel-Aviv
39
-
38
B
IPL
Hapoel Tel-Aviv
85
-
67
T.A Maccabi
46
-
35
T
IPL
T.A Maccabi
84
-
76
Hapoel Tel-Aviv
43
-
38
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
AEK
80
-
71
Maccabi Ironi Ramat
47
-
42
B
Israel League Cup
Maccabi Ironi Ramat
99
-
89
Bnei
38
-
40
T
Israel League Cup
Hapoel Tel-Aviv
102
-
109
Maccabi Ironi Ramat
43
-
33
T
Israel League Cup
Elizzur Maccabi
55
-
75
Maccabi Ironi Ramat
32
-
36
T
Israel League Cup
Bnei
81
-
69
Maccabi Ironi Ramat
40
-
46
B
Israel League Cup
Maccabi Ironi Ramat
96
-
81
Hapoel Haifa
44
-
47
T
FC
Hapoel
88
-
81
Maccabi Ironi Ramat
48
-
48
B
IPL
Maccabi Ironi Ramat
72
-
74
Ata
31
-
26
B
IPL
Ata
94
-
84
Maccabi Ironi Ramat
36
-
41
B
IPL
Maccabi Ironi Ramat
94
-
95
Ata
52
-
51
B