Bảng xếp hạng

Hapoel Haifa
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 2 11 79.8 92.6 -12.8 14 15%
Chủ 5 1 4 84.2 96.8 -12.6 14 20%
Khách 8 1 7 77 90 -13 14 12%
trận gần đây 10 1 9 78.6 93 -14.4 10%
T.A Maccabi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 11 2 88.2 81.2 7 2 85%
Chủ 7 7 0 88.1 77 11.1 1 100%
Khách 6 4 2 88.2 86 2.2 3 67%
trận gần đây 10 8 2 89.6 81.9 7.7 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
T.A Maccabi
102 - 87
Hapoel Haifa
48
-
50
B
IPL
Hapoel Haifa
73 - 108
T.A Maccabi
33
-
49
B
IPL
T.A Maccabi
96 - 104
Hapoel Haifa
48
-
53
T
IPL
T.A Maccabi
108 - 104
Hapoel Haifa
41
-
55
B
IPL
Hapoel Haifa
59 - 80
T.A Maccabi
23
-
33
B
IPL
T.A Maccabi
114 - 123
Hapoel Haifa
49
-
50
T
IPL
Hapoel Haifa
75 - 92
T.A Maccabi
40
-
49
B
IPL
T.A Maccabi
84 - 59
Hapoel Haifa
41
-
26
B
IPL
T.A Maccabi
85 - 76
Hapoel Haifa
39
-
54
B
IPL
Hapoel Haifa
67 - 104
T.A Maccabi
42
-
50
B

Tỷ số quá khứ   

Hapoel Haifa
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Hapoel Haifa
79 - 108
Hapoel Tel-Aviv
38
-
70
B
IPL
Hapoel Beer Sheva
81 - 87
Hapoel Haifa
42
-
39
T
IPL
Ironi Nes Ziona
86 - 68
Hapoel Haifa
45
-
29
B
IPL
Hapoel Afula
86 - 74
Hapoel Haifa
42
-
40
B
IPL
T.A Maccabi
102 - 87
Hapoel Haifa
48
-
50
B
IPL
Hapoel Haifa
101 - 109
Bnei
54
-
55
B
IPL
GALIL ELYON
87 - 69
Hapoel Haifa
36
-
30
B
IPL
Gilboa Galil
100 - 81
Hapoel Haifa
41
-
46
B
IPL
Hapoel Haifa
61 - 82
Hapoel
36
-
41
B
IPL
Maccabi Ironi Ramat
89 - 79
Hapoel Haifa
45
-
33
B
Maccabi Tel Aviv
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
T.A Maccabi
74 - 107
Olimpiamilano
37
-
45
B
IPL
Hapoel Afula
75 - 87
T.A Maccabi
35
-
44
T
EURO
Partizan
98 - 75
T.A Maccabi
48
-
32
B
IPL
Ata
90 - 102
T.A Maccabi
41
-
56
T
EURO
T.A Maccabi
95 - 78
Zalgiris
50
-
38
T
IPL
Hapoel
101 - 84
T.A Maccabi
46
-
38
B
EURO
Crvena Zvezda
81 - 73
T.A Maccabi
48
-
33
B
EURO
T.A Maccabi
85 - 95
Saski Baskonia
43
-
57
B
IPL
Hapoel
72 - 79
T.A Maccabi
35
-
45
T
EURO
Bayern
98 - 93
T.A Maccabi
43
-
50
B

0%
47.8%
0%
31.6%
0%
56.2%
0%
76.1%
0
31.8
0
19.9
0
5.6
0
12.4