Bảng xếp hạng
Nữ Esperides Kalliotheas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 84.5 | 73 | 11.5 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 95 | 74 | 21 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 74 | 72 | 2 | 1 | 100% |
trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 84.5 | 73 | 11.5 | 100% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Amyntas (W)
56
-
69
Panathinaikos Woman
25
-
37
B
FC
Amyntas (W)
36
-
84
Olympiacos W
22
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GRC W
Iraklis W
63
-
70
Carlidia Esperez W
31
-
36
T
FC
Panathinaikos Woman
88
-
65
Carlidia Esperez W
48
-
29
B
WGBL
Proteas Voulas W
72
-
74
Carlidia Esperez W
28
-
40
T
WGBL
Carlidia Esperez W
95
-
74
Proteas Voulas W
39
-
41
T
WGBL
Carlidia Esperez W
73
-
90
Panathinaikos Woman
44
-
45
B
WGBL
Panathinaikos Woman
75
-
58
Carlidia Esperez W
39
-
39
B
WGBL
Proteas Voulas W
69
-
61
Carlidia Esperez W
36
-
30
B
WGBL
Carlidia Esperez W
83
-
68
Iraklis W
49
-
31
T
WGBL
Giannina (w)
70
-
78
Carlidia Esperez W
42
-
44
T
WGBL
Lefkadas Women's
79
-
84
Carlidia Esperez W
44
-
43
T