Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 18 13 26 34 73
19 24 20 16 43 79
- Maroussi - DASH Peristeri Athens

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Reynolds C.
    Reynolds C.
    18
    6/10
    3/3
  • Zougris E.
    Zougris E.
    24
    10/11
    4/4
Board
  • Tanoulis G.
    Tanoulis G.
    7
    5
    2
  • Coffey C.
    Coffey C.
    10
    6
    4
Kiến tạo
  • Fridriksson E.
    Fridriksson E.
    4
    2
    23
  • Harris C.
    Harris C.
    6
    4
    29

Maroussi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 2-8 0-2 1-2 2 4 3 -14 5
20 6-11 1-4 0-0 1 0 2 +3 13
29 6-10 3-5 3-3 3 3 2 -11 18
21 1-1 1-1 1-2 4 1 3 -16 4
20 4-8 2-3 1-3 7 1 1 +2 11
19 2-3 1-2 0-0 4 0 3 +3 5
19 2-6 1-4 0-0 0 0 3 -9 5
18 3-5 0-0 0-0 5 0 4 -1 6
14 1-3 1-3 2-2 1 2 4 +12 5
12 0-5 0-3 1-2 0 1 0 +1 1

DASH Peristeri Athens

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 3-7 2-4 5-6 4 6 2 +8 13
25 2-6 2-5 0-0 3 3 4 +3 6
32 4-12 0-2 5-9 10 4 2 +1 13
24 1-4 0-3 0-0 1 1 0 +20 2
16 2-3 1-1 4-4 4 0 3 +3 9
23 10-11 0-0 4-4 4 2 3 +3 24
18 1-3 1-3 3-4 0 1 1 -7 6
18 1-3 0-2 2-2 3 3 1 +2 4
10 1-4 0-2 0-0 0 1 1 -3 2