Bảng xếp hạng

Olympiacos
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 3 0 90.7 69.3 21.4 2 100%
Chủ 1 1 0 102 72 30 3 100%
Khách 2 2 0 85 68 17 2 100%
trận gần đây 3 3 0 90.7 69.3 21.4 100%
NAO
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 3 0 90 77.7 12.3 1 100%
Chủ 1 1 0 94 74 20 2 100%
Khách 2 2 0 88 79.5 8.5 1 100%
trận gần đây 3 3 0 90 77.7 12.3 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GRBC
NAO
85 - 86
Olympiacos
38
-
45
T
GBL
NAO
87 - 82
Olympiacos
48
-
39
B
GBL
Olympiacos
85 - 88
NAO
51
-
44
B
GBL
NAO
83 - 76
Olympiacos
43
-
34
B
GBL
Olympiacos
92 - 86
NAO
38
-
39
T
GBL
NAO
84 - 89
Olympiacos
37
-
46
T
GBL
NAO
77 - 71
Olympiacos
38
-
33
B
EURO
Olympiacos
71 - 65
NAO
33
-
33
T
GRBC
NAO
58 - 69
Olympiacos
25
-
30
T
GBL
NAO
85 - 80
Olympiacos
44
-
42
B

Tỷ số quá khứ   

Olympiacos
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Bayern
84 - 80
Olympiacos
32
-
43
B
GBL
AS Karditsas
61 - 77
Olympiacos
28
-
46
T
EURO
Efes Pilsen
91 - 89
Olympiacos
41
-
44
B
EURO
Olympiacos
89 - 68
Olimpiamilano
39
-
27
T
GBL
Olympiacos
102 - 72
Aris
57
-
31
T
EURO
Olympiacos
74 - 68
Zalgiris
35
-
24
T
GBL
GS Lavrio
75 - 93
Olympiacos
43
-
40
T
EURO
Fenerbahce Ulker
82 - 71
Olympiacos
32
-
36
B
GRBC
NAO
85 - 86
Olympiacos
38
-
45
T
GRBC
Olympiacos
79 - 74
DASH Peristeri Athens
41
-
34
T
Panathinaikos
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Fenerbahce Ulker
76 - 81
NAO
35
-
46
T
GBL
NAO
94 - 74
AEK
49
-
29
T
EURO
Real Madrid
90 - 86
NAO
43
-
38
B
EURO
Paris
84 - 80
NAO
45
-
39
B
GBL
Paok Sharon Leki
93 - 96
NAO
42
-
44
T
EURO
NAO
94 - 79
Bayern
47
-
34
T
GBL
AS Karditsas
66 - 80
NAO
31
-
42
T
EURO
Berlin
77 - 87
NAO
36
-
45
T
GRBC
NAO
85 - 86
Olympiacos
38
-
45
B
GRBC
NAO
81 - 68
Aris
44
-
30
T

46.5%
50.3%
36%
42.8%
53.9%
54.8%
69.2%
72.8%
33.4
31.3
17.7
16.8
6.4
6.2
10.5
9.5