Bảng xếp hạng

AS Karditsas
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 0 2 65.5 88 -22.5 11 0%
Chủ 1 0 1 66 80 -14 11 0%
Khách 1 0 1 65 96 -31 11 0%
trận gần đây 2 0 2 65.5 88 -22.5 0%
Olympiacos
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 2 0 97.5 73.5 24 3 100%
Chủ 1 1 0 102 72 30 3 100%
Khách 1 1 0 93 75 18 3 100%
trận gần đây 2 2 0 97.5 73.5 24 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GBL
Olympiacos
85 - 73
AS Karditsas
39
-
41
B
GBL
AS Karditsas
54 - 83
Olympiacos
28
-
44
B
GBL
Olympiacos
92 - 61
AS Karditsas
38
-
32
B
GBL
AS Karditsas
75 - 89
Olympiacos
29
-
41
B

Tỷ số quá khứ   

AS Karditsas
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GBL
AEK
96 - 65
AS Karditsas
50
-
33
B
GBL
AS Karditsas
66 - 80
NAO
31
-
42
B
FC
Aris
69 - 74
AS Karditsas
43
-
30
T
FC
Aris
69 - 74
AS Karditsas
43
-
30
T
GBL
AS Karditsas
81 - 79
AEK
41
-
43
T
GBL
AS Karditsas
95 - 67
Apollon Patras
59
-
31
T
GBL
Paok Sharon Leki
85 - 70
AS Karditsas
36
-
30
B
GBL
Costa Coffee
91 - 70
AS Karditsas
43
-
31
B
GBL
GS Lavrio
88 - 95
AS Karditsas
42
-
49
T
GBL
AS Karditsas
97 - 78
Paok Sharon Leki
42
-
41
T
Olympiacos
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Efes Pilsen
91 - 89
Olympiacos
41
-
44
B
EURO
Olympiacos
89 - 68
Olimpiamilano
39
-
27
T
GBL
Olympiacos
102 - 72
Aris
57
-
31
T
EURO
Olympiacos
74 - 68
Zalgiris
35
-
24
T
GBL
GS Lavrio
75 - 93
Olympiacos
43
-
40
T
EURO
Fenerbahce Ulker
82 - 71
Olympiacos
32
-
36
B
GRBC
NAO
85 - 86
Olympiacos
38
-
45
T
GRBC
Olympiacos
79 - 74
DASH Peristeri Athens
41
-
34
T
FC
lighthouse Trapani
90 - 95
Olympiacos
48
-
51
T
FC
Fenerbahce Ulker
70 - 73
Olympiacos
34
-
29
T

0%
47.3%
0%
34.6%
0%
55.9%
0%
71.5%
0
31.3
0
18.3
0
7
0
12.9