Bảng xếp hạng

NAO
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 2 0 88 79.5 8.5 1 100%
Chủ 0 0 0 0 0 0 8 0%
Khách 2 2 0 88 79.5 8.5 1 100%
trận gần đây 2 2 0 88 79.5 8.5 100%
AEK
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 2 0 83 62 21 2 100%
Chủ 1 1 0 96 65 31 2 100%
Khách 1 1 0 70 59 11 2 100%
trận gần đây 2 2 0 83 62 21 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GRBC
NAO
79 - 72
AEK
39
-
30
T
GBL
AEK
69 - 89
NAO
35
-
48
T
GBL
NAO
86 - 85
AEK
48
-
37
T
GBL
AEK
77 - 73
NAO
37
-
34
B
GBL
NAO
71 - 57
AEK
38
-
29
T
GBL
AEK
69 - 83
NAO
31
-
45
T
GBL
NAO
100 - 75
AEK
54
-
40
T
GBL
AEK
71 - 78
NAO
40
-
38
T
GBL
NAO
94 - 83
AEK
50
-
37
T
GBL
AEK
92 - 80
NAO
39
-
47
B

Tỷ số quá khứ   

Panathinaikos
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Real Madrid
90 - 86
NAO
43
-
38
B
EURO
Paris
84 - 80
NAO
45
-
39
B
GBL
Paok Sharon Leki
93 - 96
NAO
42
-
44
T
EURO
NAO
94 - 79
Bayern
47
-
34
T
GBL
AS Karditsas
66 - 80
NAO
31
-
42
T
EURO
Berlin
77 - 87
NAO
36
-
45
T
GRBC
NAO
85 - 86
Olympiacos
38
-
45
B
GRBC
NAO
81 - 68
Aris
44
-
30
T
FC
Efes Pilsen
90 - 75
NAO
51
-
36
B
FC
Galatasaray Cafe Crown
56 - 85
NAO
34
-
34
T
AEK Athens
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
Telekom
93 - 74
AEK
39
-
36
B
GBL
AEK
96 - 65
AS Karditsas
50
-
33
T
GBL
Aris
59 - 70
AEK
29
-
26
T
BC League
AEK
80 - 71
Maccabi Ironi Ramat
47
-
42
T
FC
AEK
75 - 87
DASH Peristeri Athens
44
-
31
B
FC
Partizan
93 - 60
AEK
51
-
39
B
GBL
AEK
68 - 100
Olympiacos
41
-
49
B
GBL
Olympiacos
92 - 75
AEK
41
-
42
B
GBL
AS Karditsas
81 - 79
AEK
41
-
43
B
GBL
AEK
99 - 91
Paok Sharon Leki
49
-
47
T

50.7%
46.2%
43.6%
35.1%
55.3%
52.5%
70.5%
73.2%
31.7
34.3
17
16.8
5.5
7.3
9.6
16.3