Bảng xếp hạng
AEK
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 70 | 59 | 11 | 4 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 70 | 59 | 11 | 3 | 100% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 70 | 59 | 11 | 100% |
AS Karditsas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 66 | 80 | -14 | 8 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 66 | 80 | -14 | 8 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 66 | 80 | -14 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GBL
AS Karditsas
81
-
79
AEK
41
-
43
B
GBL
AS Karditsas
86
-
95
AEK
47
-
52
T
GBL
AEK
103
-
88
AS Karditsas
59
-
41
T
FC
AEK
90
-
68
AS Karditsas
58
-
33
T
GBL
AS Karditsas
64
-
70
AEK
37
-
39
T
GBL
AEK
79
-
63
AS Karditsas
49
-
27
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GBL
Aris
59
-
70
AEK
29
-
26
T
BC League
AEK
80
-
71
Maccabi Ironi Ramat
47
-
42
T
FC
AEK
75
-
87
DASH Peristeri Athens
44
-
31
B
FC
Partizan
93
-
60
AEK
51
-
39
B
GBL
AEK
68
-
100
Olympiacos
41
-
49
B
GBL
Olympiacos
92
-
75
AEK
41
-
42
B
GBL
AS Karditsas
81
-
79
AEK
41
-
43
B
GBL
AEK
99
-
91
Paok Sharon Leki
49
-
47
T
GBL
AEK
100
-
67
GS Lavrio
50
-
23
T
GBL
Apollon Patras
89
-
79
AEK
50
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GBL
AS Karditsas
66
-
80
NAO
31
-
42
B
FC
Aris
69
-
74
AS Karditsas
43
-
30
T
FC
Aris
69
-
74
AS Karditsas
43
-
30
T
GBL
AS Karditsas
81
-
79
AEK
41
-
43
T
GBL
AS Karditsas
95
-
67
Apollon Patras
59
-
31
T
GBL
Paok Sharon Leki
85
-
70
AS Karditsas
36
-
30
B
GBL
Costa Coffee
91
-
70
AS Karditsas
43
-
31
B
GBL
GS Lavrio
88
-
95
AS Karditsas
42
-
49
T
GBL
AS Karditsas
97
-
78
Paok Sharon Leki
42
-
41
T
GBL
Olympiacos
85
-
73
AS Karditsas
39
-
41
B