Bảng xếp hạng

Olympiacos
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 1 0 93 75 18 4 100%
Chủ 0 0 0 0 0 0 6 0%
Khách 1 1 0 93 75 18 4 100%
trận gần đây 1 1 0 93 75 18 100%
Aris
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 0 1 59 70 -11 10 0%
Chủ 1 0 1 59 70 -11 10 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 10 0%
trận gần đây 1 0 1 59 70 -11 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 10
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GBL
Olympiacos
85 - 77
Aris
39
-
38
T
GBL
Olympiacos
85 - 71
Aris
41
-
27
T
GBL
Aris
72 - 81
Olympiacos
41
-
40
T
GBL
Aris
58 - 82
Olympiacos
27
-
42
T
GBL
Olympiacos
97 - 73
Aris
53
-
36
T
GRBC
Olympiacos
82 - 51
Aris
39
-
24
T
GBL
Olympiacos
89 - 75
Aris
45
-
31
T
GBL
Aris
66 - 83
Olympiacos
25
-
41
T
GBL
Olympiacos
89 - 67
Aris
41
-
33
T
GBL
Aris
76 - 87
Olympiacos
33
-
51
T

Tỷ số quá khứ   

Olympiacos
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Olympiacos
74 - 68
Zalgiris
35
-
24
T
GBL
GS Lavrio
75 - 93
Olympiacos
43
-
40
T
EURO
Fenerbahce Ulker
82 - 71
Olympiacos
32
-
36
B
GRBC
NAO
85 - 86
Olympiacos
38
-
45
T
GRBC
Olympiacos
79 - 74
DASH Peristeri Athens
41
-
34
T
FC
lighthouse Trapani
90 - 95
Olympiacos
48
-
51
T
FC
Fenerbahce Ulker
70 - 73
Olympiacos
34
-
29
T
FC
Olympiacos
78 - 66
Bologna
38
-
42
T
FC
Olympiacos
84 - 83
T.A Maccabi
36
-
40
T
GBL
NAO
87 - 82
Olympiacos
48
-
39
B
Aris
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Techasas
74 - 92
Aris
32
-
42
T
GBL
Aris
59 - 70
AEK
29
-
26
B
ULEB
Aris
63 - 68
Turk Telekom
26
-
36
B
GRBC
Aris
69 - 73
DASH Peristeri Athens
41
-
39
B
GRBC
NAO
81 - 68
Aris
44
-
30
B
ULEB
Umana
95 - 75
Aris
47
-
41
B
FC
Aris
69 - 74
AS Karditsas
43
-
30
B
FC
Aris
69 - 74
AS Karditsas
43
-
30
B
FC
Aris
72 - 100
Hapoel Tel-Aviv
28
-
60
B
FC
Aris
68 - 75
Prometheus
30
-
44
B

47.1%
47.9%
33.6%
35.8%
56.4%
57.1%
68.1%
70.4%
31.2
27.9
17.7
15.1
7.3
8.6
12.7
15.3