Bảng xếp hạng
Mladost SP
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Vojvodina Novi Sad
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Mladost SP
78
-
65
Minyor 2015
39
-
36
T
S2L
Klik
66
-
73
Mladost SP
31
-
46
T
S2L
Mladost SP
88
-
84
KK Pirot
46
-
44
T
S2L
Borac Zemun
81
-
90
Mladost SP
42
-
48
T
S2L
Mladost SP
84
-
71
KK Dunav
36
-
36
T
S2L
Mladost SP
88
-
72
Morava
46
-
29
T
S2L
Radnik
76
-
83
Mladost SP
39
-
30
T
S2L
Mladost SP
76
-
80
KK Loznica
34
-
46
B
S2L
Zeleznicar
91
-
96
Mladost SP
44
-
48
T
S2L
Mladost SP
109
-
89
Star
49
-
57
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABL D2
Vojvodina
77
-
68
KK Bosna ASA BH TELECOM
37
-
42
T
ABL D2
Subotica Spartak
80
-
74
Vojvodina
39
-
36
B
ABL D2
Vojvodina
73
-
74
Subotica Spartak
30
-
40
B
ABL D2
Vojvodina
97
-
55
Podgorica
42
-
27
T
KLS
Vojvodina
64
-
93
FMP Beograd
37
-
48
B
ABL D2
Podgorica
98
-
80
Vojvodina
47
-
46
B
KLS
FMP Beograd
77
-
68
Vojvodina
41
-
34
B
ABL D2
Vojvodina
81
-
70
Sutjeska
48
-
23
T
KLS
Sloga
91
-
99
Vojvodina
53
-
49
T
ABL D2
Sutjeska
84
-
89
Vojvodina
39
-
47
T