Bảng xếp hạng
Cacak 94
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Hemofarm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Cacak 94
94
-
90
Hemofarm
48
-
43
T
KLS
Hemofarm
92
-
78
Cacak 94
48
-
30
B
KLS
Hemofarm
89
-
92
Cacak 94
48
-
37
T
KLS
Cacak 94
81
-
80
Hemofarm
50
-
41
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Cacak 94
65
-
71
Alpos Sentjur
27
-
34
B
FC
Zlatibor Cajetina
81
-
67
Cacak 94
34
-
32
B
KLS
Cacak 94
78
-
52
KK Dynamic
38
-
29
T
KLS
KK Metalac
73
-
86
Cacak 94
38
-
52
T
KLS
Cacak 94
94
-
90
Hemofarm
48
-
43
T
KLS
Subotica Spartak
113
-
96
Cacak 94
65
-
45
B
KLS
Cacak 94
72
-
73
Vojvodina
38
-
31
B
KLS
KK Mladost Zemun
86
-
80
Cacak 94
40
-
30
B
KLS
Cacak 94
92
-
61
Leskovac Zdravlje
38
-
21
T
KLS
OKK Beograd
88
-
101
Cacak 94
48
-
49
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
KK Dynamic
69
-
82
Hemofarm
36
-
42
T
FC
Hemofarm
77
-
83
Sloboda
43
-
40
B
FC
Hemofarm
78
-
68
Proleter Naftagas
47
-
44
T
KLS
Leskovac Zdravlje
90
-
103
Hemofarm
38
-
49
T
KLS
Hemofarm
97
-
99
OKK Beograd
42
-
41
B
KLS
Cacak 94
94
-
90
Hemofarm
48
-
43
B
KLS
Hemofarm
94
-
83
Radnicki Kragujevac
49
-
37
T
KLS
Sloboda
82
-
84
Hemofarm
33
-
38
T
KLS
Hemofarm
99
-
91
Joker
55
-
44
T
KLS
OKK Novi Pazar
85
-
94
Hemofarm
40
-
55
T