Bảng xếp hạng
Dynamic
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
KK Radnicki
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
KK Dynamic
69
-
82
Hemofarm
36
-
42
B
FC
KK Mladost Zemun
84
-
80
KK Dynamic
36
-
44
B
FC
FMP Beograd
82
-
65
KK Dynamic
41
-
32
B
KLS
Cacak 94
78
-
52
KK Dynamic
38
-
29
B
KLS
KK Dynamic
85
-
76
Radnicki Kragujevac
41
-
40
T
KLS
Sloboda
103
-
74
KK Dynamic
56
-
31
B
KLS
KK Dynamic
94
-
98
Joker
43
-
45
B
KLS
OKK Novi Pazar
85
-
95
KK Dynamic
40
-
53
T
KLS
KK Dynamic
80
-
66
Tamis Petrohemija
38
-
32
T
KLS
Zlatibor Cajetina
82
-
76
KK Dynamic
45
-
38
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
KK Radnicki
65
-
79
Partizan
33
-
20
B
Serbia cup
Crvena Zvezda
107
-
67
KK Radnicki
60
-
42
B
Serbia cup
KK Radnicki
93
-
83
OKK Novi Pazar
51
-
42
T
FC
KK Radnicki
68
-
88
Dunav Stari Banovci
35
-
42
B
KLS
KK Radnicki
64
-
74
Sloboda
37
-
40
B
KLS
Sloga
86
-
83
KK Radnicki
48
-
42
B
KLS
Borac
91
-
84
KK Radnicki
34
-
29
B
KLS
KK Radnicki
78
-
77
Jagodina
40
-
40
T
KLS
Smederevo 1953
66
-
70
KK Radnicki
41
-
39
T
KLS
KK Radnicki
66
-
74
Konstantin
24
-
41
B