Bảng xếp hạng
CSU Sibiu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 11 | 17 | 78.7 | 85.4 | -6.7 | 12 | 39% |
Chủ | 14 | 7 | 7 | 79.5 | 80.5 | -1 | 12 | 50% |
Khách | 14 | 4 | 10 | 77.9 | 90.3 | -12.4 | 11 | 29% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 83.5 | 80.9 | 2.6 | 60% |
Dinamo Bucuresti
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 12 | 16 | 78.8 | 80.4 | -1.6 | 10 | 43% |
Chủ | 14 | 9 | 5 | 80.9 | 77.8 | 3.1 | 9 | 64% |
Khách | 14 | 3 | 11 | 76.6 | 83.1 | -6.5 | 13 | 21% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 78.7 | 76.9 | 1.8 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
92
-
101
CSU Atlassib Sibiu
52
-
50
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
91
-
75
CSU Atlassib Sibiu
52
-
34
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
80
-
93
Dinamo Bucuresti
38
-
52
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
95
-
89
CSU Atlassib Sibiu
45
-
39
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
77
-
66
Dinamo Bucuresti
37
-
36
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
80
-
68
Dinamo Bucuresti
35
-
42
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
67
-
84
CSU Atlassib Sibiu
37
-
49
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
83
-
81
Dinamo Bucuresti
32
-
41
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
85
-
80
CSU Atlassib Sibiu
45
-
42
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
91
-
100
CSU Atlassib Sibiu
42
-
55
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Rapid Bucuresti
72
-
70
CSU Atlassib Sibiu
34
-
28
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
100
-
91
CS Farul Constanca
51
-
41
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
79
-
72
CSU Atlassib Sibiu
31
-
42
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
80
-
75
Voluntari
41
-
41
T
Romania LNB
CSM Oradea
80
-
81
CSU Atlassib Sibiu
45
-
39
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
88
-
83
U Mobitelco Cluj Napoca
54
-
43
T
Romania LNB
BC Steaua
75
-
82
CSU Atlassib Sibiu
41
-
45
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
87
-
89
Valcea
40
-
55
B
Romania LNB
Elba Timisoara
83
-
81
CSU Atlassib Sibiu
46
-
31
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
94
-
82
Municipal Galati
46
-
37
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
79
-
87
Dinamo Bucuresti
40
-
44
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
86
-
80
Rapid Bucuresti
43
-
41
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
56
-
94
Dinamo Bucuresti
34
-
48
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
77
-
57
BCMUS Arges Pitesti
34
-
28
T
Romania LNB
Voluntari
104
-
75
Dinamo Bucuresti
51
-
31
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
55
-
71
CSM Oradea
32
-
38
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
99
-
79
Dinamo Bucuresti
57
-
37
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
77
-
69
BC Steaua
37
-
35
T
Romania LNB
Valcea
81
-
67
Dinamo Bucuresti
44
-
34
B
ENBL
Dinamo Bucuresti
95
-
96
Inter Bratisl
39
-
54
B