Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 21 31 24 47 102
18 23 23 40 41 104
- CSM Targu Mures - Cluj-Napoca

Số liệu đội bóng

36/61(59.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
38/78(48.7%)
10/25(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/28(32.1%)
20/21(95.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/29(65.5%)
34
Tranh bóng bật bảng
35
25
Kiến tạo
25
5
Cướp bóng
10
4
Chắn bóng trên không
0
23
Phạm lỗi
21
16
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/24(41.7%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
14/21(66.7%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/11(63.6%)
11/11(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
4
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
10
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Martinic G.
    Martinic G.
    27
    11/19
    3/3
  • Simpson Z.
    Simpson Z.
    23
    6/13
    11/15
Board
  • Santa S.
    Santa S.
    7
    5
    2
  • Stephens D.
    Stephens D.
    14
    8
    6
Kiến tạo
  • Jeremic M.
    Jeremic M.
    8
    1
    35
  • Simpson Z.
    Simpson Z.
    15
    1
    35

CSM Targu Mures

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 11-19 2-7 3-3 3 6 3 -5 27
35 5-8 5-7 4-4 1 8 4 +3 19
29 2-6 1-4 4-4 3 7 3 -5 9
30 6-10 0-0 6-7 7 1 3 -6 18
30 7-9 1-2 1-1 4 2 5 +12 16
18 1-5 0-3 2-2 6 0 2 -4 4
11 2-2 1-1 0-0 2 1 3 0 5
6 2-4 0-1 0-0 4 0 0 -5 4
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Cluj-Napoca

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 6-13 0-2 11-15 1 15 4 +2 23
32 3-7 1-2 0-0 6 3 2 +6 7
26 4-9 0-2 6-6 4 0 3 -10 14
15 6-8 0-0 0-2 4 2 3 -2 12
8 0-3 0-2 0-0 2 0 0 -8 0
29 6-11 4-8 1-2 0 1 2 +10 17
24 8-11 0-0 1-4 14 2 4 -1 17
20 5-11 4-10 0-0 2 2 2 +17 14
3 0-3 0-1 0-0 0 0 1 -3 0
3 0-2 0-1 0-0 0 0 0 -1 0