Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 25 16 14 41 71
29 18 24 21 47 92
- Municipal Galati - Valcea

Số liệu đội bóng

26/61(42.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/53(58.5%)
11/26(42.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/18(38.9%)
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
23/26(88.5%)
29
Tranh bóng bật bảng
31
16
Kiến tạo
19
5
Cướp bóng
14
1
Chắn bóng trên không
6
20
Phạm lỗi
15
19
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/16(75.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
10
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
3
2
Phạm lỗi
4
7
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/9(55.6%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
4
Tranh bóng bật bảng
5
5
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/24(20.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Morgan L.
    Morgan L.
    18
    6/13
    1/3
  • Gray K.
    Gray K.
    19
    5/7
    7/8
Board
  • Majstorovic L.
    Majstorovic L.
    9
    6
    3
  • Cooper T.
    Cooper T.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Morgan L.
    Morgan L.
    3
    0
    30
  • Hudson C.
    Hudson C.
    8
    5
    28

Municipal Galati

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
16 1-7 0-4 0-0 1 2 2 -22 2
30 6-13 5-9 1-3 3 3 1 -15 18
24 3-6 0-2 0-0 4 2 2 -11 6
23 4-7 0-0 2-6 9 3 2 -7 10
19 0-4 0-0 3-6 3 2 2 -19 3
22 2-5 1-3 0-0 2 0 1 +5 5
19 5-7 3-4 2-2 0 1 3 -3 15
19 2-3 0-0 0-0 1 2 3 -15 4
11 2-5 2-3 0-0 1 1 2 -5 6
10 1-4 0-1 0-0 2 0 1 -8 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -4 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -1 0

Valcea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 5-7 2-4 7-8 5 4 2 +20 19
28 5-10 3-6 0-0 7 0 2 +13 13
28 5-8 0-0 6-6 4 8 2 +19 16
27 2-4 0-2 5-6 4 2 0 +21 9
27 7-9 0-0 0-0 3 0 1 +23 14
15 1-3 0-2 0-0 1 3 0 +3 2
12 3-4 2-3 2-2 1 0 3 -5 10
8 0-1 0-0 0-0 0 0 2 +6 0
7 1-3 0-0 0-0 1 1 2 +1 2
5 0-0 0-0 2-2 3 0 1 +2 2
4 2-3 0-0 0-0 1 0 0 +2 4
4 0-1 0-1 1-2 0 1 0 0 1