Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 32 29 17 61 107
15 11 16 19 26 61
- Rapid Bucuresti - CSM Constanta

Số liệu đội bóng

38/69(55.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/68(35.3%)
16/36(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/25(20.0%)
15/22(68.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/15(53.3%)
49
Tranh bóng bật bảng
33
28
Kiến tạo
8
6
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
0
16
Phạm lỗi
19
10
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
0
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/20(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/14(28.6%)
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
3
8
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/14(71.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/24(20.8%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/9(0.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
14
Tranh bóng bật bảng
17
6
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Sotirov M.
    Sotirov M.
    17
    6/8
    1/3
  • East II S.
    East II S.
    16
    6/14
    2/3
Board
  • Armus M.
    Armus M.
    8
    5
    3
  • Toney A.
    Toney A.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Eugene C.
    Eugene C.
    7
    1
    21
  • Radulescu A.
    Radulescu A.
    3
    0
    11

Rapid Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 7-9 0-1 0-0 1 7 0 +34 14
16 6-8 4-6 1-3 0 2 2 +27 17
18 2-3 0-0 1-2 8 2 1 +32 5
14 2-4 0-1 3-3 2 0 0 +26 7
20 5-9 4-6 1-2 6 3 0 +34 15
21 4-12 1-5 7-8 7 0 2 +15 16
20 2-7 1-6 2-4 3 3 3 +12 7
19 3-6 3-6 0-0 4 5 2 +15 9
15 1-1 1-1 0-0 3 4 0 +16 3
12 1-4 1-4 0-0 1 1 0 +8 3
10 2-2 0-0 0-0 4 1 4 +1 4
9 1-3 0-0 0-0 2 0 1 +10 2

CSM Constanta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 6-16 0-3 2-4 8 0 3 -34 14
24 0-7 0-7 0-0 3 2 4 -26 0
22 2-6 0-0 2-6 5 0 2 -34 6
20 1-2 0-1 0-0 2 2 1 -32 2
24 6-14 2-4 2-3 3 1 1 -38 16
22 3-11 2-6 0-0 1 0 2 -36 10
16 4-6 0-2 2-2 7 0 4 -8 10
14 0-2 0-0 0-0 0 0 0 -11 0
11 0-3 0-1 0-0 2 3 1 +1 0
4 1-1 1-1 0-0 1 0 1 -3 3
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -4 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0