Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 23 14 15 37 66
23 24 25 20 47 92
- Corona Brasov - CSM Oradea

Số liệu đội bóng

20/50(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
40/70(57.1%)
6/22(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/20(40.0%)
20/24(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
24
Tranh bóng bật bảng
39
12
Kiến tạo
20
8
Cướp bóng
10
7
Chắn bóng trên không
4
15
Phạm lỗi
19
18
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
1
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/23(47.8%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
3
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
7
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/16(68.8%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/2(100.0%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/13(23.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
12
1
Kiến tạo
5
5
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
3
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jones A.
    Jones A.
    21
    8/15
    1/2
  • Young K.
    Young K.
    20
    9/11
    2/2
Board
  • Jevtovic N.
    Jevtovic N.
    8
    5
    3
  • Young K.
    Young K.
    9
    5
    4
Kiến tạo
  • Tutu M.
    Tutu M.
    5
    1
    13
  • Brown B.
    Brown B.
    7
    2
    18

Corona Brasov

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 8-15 4-8 1-2 3 2 1 -24 21
30 2-6 1-4 7-8 4 1 0 -5 12
13 0-4 0-1 0-0 2 5 0 -11 0
24 2-5 0-0 6-6 8 0 3 -30 10
14 1-2 0-1 0-0 2 1 2 -17 2
28 5-8 0-1 3-4 0 1 1 -18 13
16 2-5 1-2 0-0 3 1 3 -2 5
14 0-3 0-3 3-4 1 0 1 -18 3
12 0-1 0-0 0-0 0 0 0 +6 0
6 0-2 0-1 0-0 0 1 2 -5 0
5 0-1 0-1 0-0 0 0 2 -2 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -4 0

CSM Oradea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 6-11 3-5 0-0 8 3 0 +23 15
18 3-4 1-1 0-0 2 7 4 +12 7
26 9-11 0-0 2-2 9 0 3 +9 20
24 3-4 0-0 0-0 6 4 1 +14 6
21 1-5 0-3 0-0 4 0 4 +11 2
27 5-17 0-4 0-0 1 4 4 +16 10
21 8-11 3-4 0-0 3 1 0 +12 19
15 4-4 1-1 0-0 0 0 1 +12 9
13 0-2 0-2 0-0 2 1 2 +17 0
1 0-0 0-0 2-2 0 0 0 0 2
1 1-1 0-0 0-0 2 0 0 +4 2