Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 19 15 24 41 80
21 20 23 11 41 75
- CSU Sibiu - Voluntari

Số liệu đội bóng

28/57(49.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/62(40.3%)
5/21(23.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/21(28.6%)
19/23(82.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/23(82.6%)
33
Tranh bóng bật bảng
35
15
Kiến tạo
11
5
Cướp bóng
7
1
Chắn bóng trên không
0
22
Phạm lỗi
23
8
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/14(28.6%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Pipkins J.
    Pipkins J.
    28
    10/17
    7/9
  • Caffey M.
    Caffey M.
    15
    5/15
    5/6
Board
  • Pratt M.
    Pratt M.
    13
    12
    1
  • Edler-Davis J.
    Edler-Davis J.
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Adamovic F.
    Adamovic F.
    4
    1
    32
  • Caffey M.
    Caffey M.
    4
    2
    28

CSU Sibiu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 10-17 1-4 7-9 4 3 3 +3 28
32 5-9 0-4 3-4 1 4 4 +4 13
37 2-6 1-3 1-2 13 4 2 +6 6
33 1-5 1-3 2-2 3 1 2 +5 5
34 9-16 1-4 4-4 5 2 4 +13 23
14 1-3 1-3 0-0 1 0 3 +1 3
10 0-1 0-0 0-0 0 1 3 -4 0
3 0-0 0-0 2-2 0 0 0 -1 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0

Voluntari

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 5-15 0-5 5-6 3 4 3 +10 15
25 2-6 0-0 5-5 8 0 1 -7 9
25 1-4 1-4 2-2 0 0 2 -6 5
29 4-8 2-3 0-0 1 2 3 -9 10
17 1-5 1-2 4-6 4 1 3 -7 7
22 4-8 0-0 3-4 8 1 5 +2 11
21 4-8 1-4 0-0 1 2 2 -7 9
18 4-8 1-3 0-0 3 1 3 -5 9
10 0-0 0-0 0-0 1 0 1 +4 0