Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 13 25 18 34 77
11 17 17 12 28 57
- Dinamo Bucuresti - BCM Pitesti

Số liệu đội bóng

30/56(53.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
23/57(40.4%)
10/24(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/22(9.1%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/15(60.0%)
33
Tranh bóng bật bảng
27
20
Kiến tạo
14
9
Cướp bóng
9
2
Chắn bóng trên không
2
19
Phạm lỗi
9
16
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/11(45.5%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
11
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
1
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/11(63.6%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
2
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Mustapic J.
    Mustapic J.
    16
    6/11
    2/2
  • Music N.
    Music N.
    16
    6/8
    4/4
Board
  • Chand Ancrum D.
    Chand Ancrum D.
    9
    8
    1
  • Smith Z.
    Smith Z.
    5
    4
    1
Kiến tạo
  • Frankamp C.
    Frankamp C.
    9
    0
    31
  • Djokovic R.
    Djokovic R.
    4
    2
    19

Dinamo Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 6-11 2-3 2-2 1 3 1 +26 16
31 3-6 2-5 0-0 9 2 4 +16 8
31 2-6 2-6 3-3 1 9 1 +14 9
32 4-10 3-6 0-0 7 1 2 +16 11
19 6-7 0-0 2-2 3 1 3 +19 14
20 2-3 0-1 0-0 5 4 2 -2 4
12 3-6 0-1 0-2 1 0 4 +5 6
8 1-3 1-2 0-0 2 0 2 +2 3
8 3-4 0-0 0-0 2 0 0 +4 6

BCM Pitesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 6-8 0-2 4-4 2 2 3 -11 16
19 0-10 0-8 0-0 1 4 0 -22 0
22 2-7 1-2 1-5 2 0 1 -10 6
18 2-4 0-0 0-0 5 0 2 -6 4
3 1-2 0-0 0-0 0 0 0 -6 2
34 6-14 1-6 1-2 1 3 0 -10 14
25 3-3 0-0 0-0 1 2 0 -14 6
15 0-3 0-3 0-0 4 0 2 +3 0
13 3-3 0-0 3-4 4 2 0 -14 9
11 0-3 0-1 0-0 3 1 1 -10 0