Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 25 23 19 55 97
21 19 20 19 40 79
- BC Timisoara - Petrolul Ploiesti

Số liệu đội bóng

39/70(55.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/58(51.7%)
14/29(48.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/22(40.9%)
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/22(54.5%)
34
Tranh bóng bật bảng
39
28
Kiến tạo
12
9
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
1
17
Phạm lỗi
16
6
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/17(70.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
8
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/10(30.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
8
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Edwards M.
    Edwards M.
    28
    13/16
    1/3
  • Laster D.
    Laster D.
    17
    7/15
    0/0
Board
  • Gajic N.
    Gajic N.
    7
    4
    3
  • Williams J.
    Williams J.
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Vujosevic B.
    Vujosevic B.
    10
    2
    27
  • Jugovic A.
    Jugovic A.
    6
    2
    37

BC Timisoara

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 4-10 1-4 1-5 4 7 1 +12 10
27 5-11 3-4 0-0 1 10 2 +25 13
21 3-6 2-4 0-0 6 1 3 +12 8
26 7-12 5-8 3-4 3 1 3 +14 22
28 13-16 1-2 1-3 5 0 0 +15 28
26 3-5 2-3 0-1 7 2 2 +7 8
13 2-5 0-3 0-2 4 1 2 +4 4
11 1-2 0-0 0-2 2 0 1 +3 2
9 0-2 0-1 0-0 1 4 3 0 0
1 1-1 0-0 0-0 0 0 0 -1 2
1 0-0 0-0 0-0 0 2 0 -1 0

Petrolul Ploiesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 3-9 2-5 2-4 3 6 3 -16 10
27 4-10 2-4 3-3 2 3 3 -18 13
29 7-15 3-5 0-0 5 0 1 -15 17
22 6-6 0-0 5-11 8 1 1 -18 17
9 0-1 0-1 0-0 1 1 1 -4 0
17 3-4 0-0 1-2 7 0 1 0 7
16 1-6 0-3 0-0 2 0 3 -5 2
15 2-3 2-3 0-0 3 0 1 -1 6
13 2-3 0-1 0-0 1 1 0 -10 4
10 1-2 0-0 1-2 6 0 2 -3 3