Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 24 25 18 44 87
29 16 22 19 45 86
- BC Timisoara - Municipal Galati

Số liệu đội bóng

33/63(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/55(49.1%)
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/19(36.8%)
15/19(78.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
25/28(89.3%)
32
Tranh bóng bật bảng
31
11
Kiến tạo
20
3
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
1
24
Phạm lỗi
21
9
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/11(36.4%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
5
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/11(81.8%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
1
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Funderburk K.
    Funderburk K.
    29
    10/18
    8/10
  • Kovacevic L.
    Kovacevic L.
    21
    5/11
    11/12
Board
  • Gajic N.
    Gajic N.
    8
    2
    6
  • Ciotlaus M.
    Ciotlaus M.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Funderburk K.
    Funderburk K.
    5
    5
    34
  • Ilves G.
    Ilves G.
    6
    0
    28

BC Timisoara

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 5-8 3-3 0-0 8 0 4 +3 13
30 9-20 0-4 3-4 3 4 2 -1 21
10 0-1 0-1 0-0 2 0 2 -9 0
33 1-3 1-1 0-0 5 0 3 -11 3
13 2-3 0-1 0-0 2 1 4 +5 4
34 10-18 1-3 8-10 2 5 2 +6 29
14 0-1 0-0 2-2 6 0 2 +2 2
11 2-4 0-0 0-0 0 0 3 -6 4
9 2-3 0-0 1-2 1 1 1 +4 5
7 2-2 1-1 1-1 2 0 1 +12 6

Municipal Galati

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 2-6 2-4 0-0 2 6 0 +13 6
25 3-9 3-6 0-0 4 3 4 +5 9
35 4-6 1-2 7-7 6 2 2 -7 16
15 6-8 0-0 0-0 1 0 3 -15 12
30 5-11 0-2 11-12 6 3 1 +9 21
21 2-4 0-1 5-5 4 0 3 -1 9
15 4-5 0-0 1-2 1 0 3 +10 9
11 0-2 0-1 1-2 0 4 4 -14 1
8 0-2 0-1 0-0 0 2 1 +4 0
6 1-2 1-2 0-0 0 0 0 -9 3