Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 21 19 17 42 78
15 26 19 22 41 82
- Petrolul Ploiesti - CSM Constanta

Số liệu đội bóng

29/68(42.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/63(46.0%)
6/26(23.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/31(35.5%)
14/18(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/18(72.2%)
44
Tranh bóng bật bảng
32
12
Kiến tạo
14
7
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
21
Phạm lỗi
14
11
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
2
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/24(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/15(73.3%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
4
2
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/11(72.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jugovic A.
    Jugovic A.
    20
    6/16
    6/6
  • Toney A.
    Toney A.
    19
    6/12
    4/6
Board
  • Williams J.
    Williams J.
    11
    6
    5
  • Stevenson T.
    Stevenson T.
    12
    10
    2
Kiến tạo
  • Jugovic A.
    Jugovic A.
    3
    2
    37
  • Nelson A.
    Nelson A.
    7
    1
    31

Petrolul Ploiesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 6-16 2-8 6-6 4 3 0 +2 20
16 4-9 0-3 2-2 2 1 5 +8 10
29 6-9 0-0 4-8 11 1 5 +11 16
27 5-9 1-4 0-0 9 1 4 -3 11
28 4-8 1-2 0-0 8 2 2 -4 9
10 1-2 0-0 0-0 1 0 3 -15 2
10 1-4 0-2 2-2 1 1 0 -7 4
7 0-1 0-0 0-0 1 0 1 +2 0
5 1-2 1-2 0-0 1 0 0 +1 3

CSM Constanta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 6-12 3-8 4-6 4 0 3 -5 19
4 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -12 0
36 6-11 0-0 4-7 12 2 3 +6 16
13 1-6 1-6 0-0 1 0 2 -16 3
38 5-13 2-5 5-5 9 3 0 +6 17
31 8-12 3-4 0-0 2 7 2 +13 19
25 1-5 1-5 0-0 1 0 2 +16 3
15 2-2 1-1 0-0 2 2 2 +12 5