Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 24 27 27 45 99
25 26 16 16 51 83
- BCM Pitesti - Rapid Bucuresti

Số liệu đội bóng

39/60(65.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/54(55.6%)
7/22(31.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/15(26.7%)
16/21(76.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/25(76.0%)
30
Tranh bóng bật bảng
21
23
Kiến tạo
16
9
Cướp bóng
7
3
Chắn bóng trên không
1
21
Phạm lỗi
19
18
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/11(72.7%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/15(73.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
5
9
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/11(45.5%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/14(85.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
2
7
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
8
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Djokovic R.
    Djokovic R.
    21
    6/8
    6/7
  • Eugene C.
    Eugene C.
    28
    12/16
    3/3
Board
  • Djokovic R.
    Djokovic R.
    6
    5
    1
  • Gavriloaia A.
    Gavriloaia A.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Allen-Williams C.
    Allen-Williams C.
    8
    2
    27
  • Eugene C.
    Eugene C.
    6
    4
    36

BCM Pitesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 5-9 1-3 3-3 2 6 3 +4 14
29 6-8 3-5 6-7 6 2 3 +12 21
27 7-11 1-4 4-5 2 8 1 +20 19
21 2-6 0-3 0-0 2 2 3 +2 4
19 3-4 0-0 0-0 6 1 3 +1 6
23 10-10 0-0 1-1 4 0 2 +23 21
20 4-7 1-3 2-3 2 1 3 -1 11
13 1-3 1-3 0-0 1 1 2 +26 3
6 0-2 0-1 0-2 1 2 0 +1 0
3 0-0 0-0 0-0 1 0 1 -2 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -6 0

Rapid Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 12-16 1-3 3-3 1 6 3 -20 28
6 0-1 0-0 0-0 0 2 0 +3 0
36 7-11 0-0 9-12 4 0 3 -13 23
24 3-5 0-1 7-8 7 3 5 -1 13
26 0-5 0-4 0-0 2 2 2 -2 0
26 4-10 2-5 0-0 6 2 3 -16 10
19 2-2 1-1 0-0 0 1 1 -15 5
10 2-4 0-1 0-2 0 0 1 0 4
5 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -2 0
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -11 0
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0