Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 24 20 15 45 80
22 17 21 21 39 81
- CSM Oradea - CSU Sibiu

Số liệu đội bóng

30/60(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/53(49.1%)
3/17(17.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/17(47.1%)
17/19(89.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/25(84.0%)
35
Tranh bóng bật bảng
24
14
Kiến tạo
16
8
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
1
19
Phạm lỗi
21
12
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
14
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/8(50.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
2
5
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Pridgett S.
    Pridgett S.
    23
    11/17
    0/0
  • Pipkins J.
    Pipkins J.
    24
    8/15
    6/7
Board
  • Tarolis D.
    Tarolis D.
    16
    12
    4
  • Pratt M.
    Pratt M.
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Brown B.
    Brown B.
    5
    2
    27
  • Pratt M.
    Pratt M.
    8
    2
    31

CSM Oradea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 3-11 0-4 2-2 2 5 2 +7 8
25 4-9 1-5 6-8 1 3 4 -5 15
35 7-12 0-1 4-4 16 0 3 +1 18
34 2-5 0-0 2-2 8 1 2 +10 6
32 2-4 1-2 3-3 1 0 3 +6 8
34 11-17 1-5 0-0 1 5 2 -10 23
9 1-2 0-0 0-0 2 0 3 -13 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0

CSU Sibiu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 8-15 2-5 6-7 3 1 0 -5 24
26 2-9 2-5 4-5 0 6 4 -5 10
28 4-10 1-2 4-4 2 0 2 -2 13
38 6-9 1-1 1-2 3 0 3 -2 14
21 2-4 1-2 3-4 4 1 4 +10 8
31 4-6 1-2 3-3 6 8 3 +10 12
10 0-0 0-0 0-0 1 0 1 -7 0
6 0-0 0-0 0-0 0 0 1 +5 0
3 0-0 0-0 0-0 0 0 2 +1 0