Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 18 18 26 38 82
18 21 15 17 39 71
- Valcea - SCM Craiova

Số liệu đội bóng

31/69(44.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/66(36.4%)
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/31(25.8%)
14/15(93.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/20(75.0%)
43
Tranh bóng bật bảng
40
21
Kiến tạo
15
8
Cướp bóng
8
4
Chắn bóng trên không
6
20
Phạm lỗi
16
9
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
0
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/22(27.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/14(78.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
10
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Gray K.
    Gray K.
    24
    7/13
    9/10
  • Nikolic D.
    Nikolic D.
    17
    6/13
    3/4
Board
  • Hudson C.
    Hudson C.
    13
    11
    2
  • Brooks D.
    Brooks D.
    11
    6
    5
Kiến tạo
  • Hudson C.
    Hudson C.
    8
    1
    35
  • Watson G.
    Watson G.
    4
    1
    27

Valcea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 7-13 1-3 9-10 7 5 4 +7 24
31 3-5 1-2 0-0 4 2 3 +2 7
35 8-20 2-6 5-5 13 8 2 +19 23
33 5-13 1-3 0-0 4 3 4 +8 11
30 4-9 0-0 0-0 4 1 4 +6 8
14 2-5 1-4 0-0 6 0 1 +11 5
14 2-3 0-1 0-0 0 0 1 +1 4
3 0-0 0-0 0-0 0 2 1 +4 0
1 0-1 0-0 0-0 1 0 0 -3 0

SCM Craiova

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 4-15 0-4 3-5 4 3 0 -16 11
27 3-7 2-4 0-0 3 4 3 -8 8
16 3-4 3-4 2-2 0 2 0 -11 11
34 5-10 1-3 0-0 11 0 0 -4 11
26 6-13 2-7 3-4 7 3 3 -1 17
29 2-10 0-4 2-3 0 2 4 -2 6
18 1-3 0-2 0-0 2 0 2 -4 2
13 0-5 0-3 3-4 4 1 2 -10 3
4 0-0 0-0 2-2 0 0 1 +1 2