Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 25 26 27 51 104
11 20 16 28 31 75
- Voluntari - Dinamo Bucuresti

Số liệu đội bóng

35/65(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/66(45.5%)
12/27(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/23(13.0%)
22/27(81.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/19(63.2%)
40
Tranh bóng bật bảng
30
30
Kiến tạo
17
7
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
5
18
Phạm lỗi
22
10
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/14(71.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
4
8
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/11(63.6%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
9
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/20(60.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Edler-Davis J.
    Edler-Davis J.
    23
    8/10
    4/4
  • Roberts A.
    Roberts A.
    19
    8/16
    3/5
Board
  • Edler-Davis J.
    Edler-Davis J.
    11
    8
    3
  • Mustapic J.
    Mustapic J.
    6
    6
    0
Kiến tạo
  • Caffey M.
    Caffey M.
    14
    3
    25
  • Roberts A.
    Roberts A.
    3
    2
    32

Voluntari

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 4-7 3-5 0-0 1 14 1 +29 11
25 1-6 0-5 0-0 3 2 2 +19 2
24 8-10 3-3 4-4 11 1 3 +31 23
20 4-7 2-3 4-6 6 2 2 +29 14
17 4-6 0-0 1-2 3 2 1 +25 9
21 5-8 3-4 3-3 7 3 1 -2 16
20 5-7 0-0 5-6 2 2 3 +9 15
20 2-6 1-4 2-3 1 4 1 +14 7
19 2-6 0-1 3-3 3 0 3 0 7
2 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -5 0
1 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -4 0

Dinamo Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 1-3 0-2 0-0 1 1 3 -19 2
16 0-8 0-7 2-2 1 2 2 -32 2
25 3-5 0-1 1-1 3 2 5 -35 7
9 1-2 0-1 0-0 2 2 2 -3 2
14 1-5 0-0 2-4 5 0 2 -25 4
32 8-16 0-4 3-5 3 3 4 -14 19
30 5-10 1-4 2-3 6 3 1 -8 13
25 5-7 0-0 2-4 5 3 1 -4 12
16 6-9 2-4 0-0 2 1 1 -6 14
9 0-1 0-0 0-0 1 0 1 +1 0