Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 14 26 15 38 79
14 18 26 17 32 75
- Municipal Galati - Petrolul Ploiesti

Số liệu đội bóng

30/59(50.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/54(48.1%)
12/26(46.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/15(33.3%)
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/32(56.3%)
34
Tranh bóng bật bảng
31
21
Kiến tạo
17
2
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
1
27
Phạm lỗi
21
10
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/7(28.6%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/11(45.5%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/1(0.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/12(58.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ilves G.
    Ilves G.
    20
    8/11
    0/0
  • Jugovic A.
    Jugovic A.
    21
    8/14
    4/4
Board
  • Stan R.
    Stan R.
    7
    5
    2
  • Williams J.
    Williams J.
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Kovacevic L.
    Kovacevic L.
    8
    1
    31
  • Jugovic A.
    Jugovic A.
    5
    1
    33

Municipal Galati

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 8-11 4-6 0-0 4 2 2 -3 20
22 2-5 1-4 0-0 2 1 2 +2 5
17 4-5 2-2 1-2 5 3 1 +2 11
8 1-2 0-0 1-2 0 1 5 -6 3
31 4-11 1-4 4-6 5 8 3 +13 13
35 3-9 3-5 0-0 5 1 2 +6 9
28 6-9 0-0 1-2 7 2 5 +10 13
10 2-3 1-2 0-0 1 2 1 -2 5
9 0-3 0-1 0-0 0 1 2 +7 0
4 0-2 0-2 0-0 0 0 3 -9 0

Petrolul Ploiesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 8-14 1-2 4-4 2 5 3 -8 21
4 0-1 0-0 0-0 0 1 0 -8 0
25 4-7 0-0 4-13 9 3 4 0 12
15 0-1 0-1 0-0 3 0 1 -13 0
8 0-2 0-2 0-0 1 1 0 -13 0
26 3-5 0-1 2-4 2 1 2 +2 8
24 1-4 0-2 0-0 1 1 2 +7 2
24 2-9 1-3 1-1 4 3 1 +6 6
22 6-9 3-4 3-4 3 1 5 +9 18
14 2-2 0-0 4-6 3 1 3 -2 8