Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 21 16 21 37 74
27 20 20 15 47 82
- CSM Constanta - BCM Pitesti

Số liệu đội bóng

29/64(45.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/67(47.8%)
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/23(26.1%)
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/15(80.0%)
30
Tranh bóng bật bảng
41
13
Kiến tạo
11
6
Cướp bóng
10
1
Chắn bóng trên không
6
19
Phạm lỗi
16
16
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • East II S.
    East II S.
    24
    10/15
    2/2
  • Allen-Williams C.
    Allen-Williams C.
    13
    3/11
    6/6
Board
  • Stevenson T.
    Stevenson T.
    10
    6
    4
  • Allen-Williams C.
    Allen-Williams C.
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Andries A.
    Andries A.
    5
    4
    28
  • Allen-Williams C.
    Allen-Williams C.
    6
    4
    30

CSM Constanta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 7-13 3-5 3-6 6 2 2 -1 20
21 1-6 0-1 0-0 1 1 3 -18 2
34 8-19 0-0 3-4 10 1 2 -9 19
21 1-3 1-3 0-0 1 0 2 -8 3
37 10-15 2-4 2-2 2 3 2 -6 24
28 2-5 1-3 1-2 6 5 3 +1 6
8 0-1 0-1 0-0 1 0 1 -3 0
8 0-1 0-1 0-0 1 0 1 -7 0
5 0-1 0-1 0-0 0 1 2 +11 0

BCM Pitesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 6-9 0-0 0-1 1 2 4 +4 12
30 3-11 1-6 6-6 8 6 1 +17 13
28 4-12 3-9 0-0 2 0 0 +4 11
25 3-5 0-1 1-2 8 0 2 +25 7
14 6-10 0-0 0-0 7 1 1 +9 12
17 4-5 0-0 1-2 5 0 4 -1 9
12 1-1 1-1 2-2 3 1 1 -4 5
6 0-2 0-1 0-0 1 0 0 -3 0
5 0-2 0-2 0-0 0 0 2 +2 0
4 0-0 0-0 0-0 0 1 0 -11 0
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +1 0