Bảng xếp hạng

Rapid Bucuresti
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 13 9 81.5 79.1 2.4 7 59%
Chủ 11 6 5 84.4 81.6 2.8 10 55%
Khách 11 7 4 78.5 76.6 1.9 5 64%
trận gần đây 10 5 5 80.6 81.2 -0.6 50%
Voluntari
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 16 6 91 81.4 9.6 4 73%
Chủ 11 9 2 94.5 80 14.5 3 82%
Khách 11 7 4 87.5 82.8 4.7 4 64%
trận gần đây 10 6 4 92.9 83.8 9.1 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Voluntari
85 - 84
Rapid Bucuresti
50
-
33
B
Romania LNB
Voluntari
70 - 68
Rapid Bucuresti
29
-
36
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
89 - 83
Voluntari
45
-
40
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
86 - 90
Voluntari
42
-
40
B
Romania LNB
Voluntari
76 - 98
Rapid Bucuresti
40
-
46
T
Romania LNB
Voluntari
84 - 65
Rapid Bucuresti
38
-
34
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
56 - 85
Voluntari
25
-
34
B

Tỷ số quá khứ   

Rapid Bucuresti
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSM Oradea
86 - 73
Rapid Bucuresti
36
-
44
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
92 - 65
Rapid Bucuresti
39
-
34
B
Romania LNB
BC Steaua
68 - 78
Rapid Bucuresti
36
-
36
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
114 - 122
Valcea
30
-
42
B
Romania LNB
Elba Timisoara
87 - 79
Rapid Bucuresti
47
-
36
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
94 - 78
Municipal Galati
50
-
45
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
75 - 56
SCM Craiova
26
-
28
T
Romania LNB
Targu Mures
74 - 81
Rapid Bucuresti
43
-
43
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
67 - 79
CSM Corona Brasov
33
-
32
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
70 - 80
Rapid Bucuresti
40
-
42
T
Voluntari
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Voluntari
98 - 74
CS Farul Constanca
49
-
39
T
ENBL
SK Legia Warszawa
81 - 95
Voluntari
45
-
45
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
100 - 92
Voluntari
52
-
46
B
Rom Cup
Voluntari
93 - 83
CSM Oradea
45
-
37
T
Rom Cup
Voluntari
94 - 76
Targu Mures
43
-
33
T
Rom Cup
U Mobitelco Cluj Napoca
95 - 101
Voluntari
46
-
44
T
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
78 - 110
Voluntari
42
-
54
T
Romania LNB
Voluntari
76 - 78
CSM Oradea
42
-
48
B
ENBL
Spartak Pleven
80 - 118
Voluntari
36
-
64
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
104 - 84
Voluntari
54
-
51
B

46.1%
50.7%
30.6%
33.6%
52.6%
63.1%
71.4%
81.1%
32.9
30.5
16.7
17.3
8.8
6.8
15.1
9.3