Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 30 15 19 54 88
26 17 26 14 43 83
- CSU Sibiu - Cluj-Napoca

Số liệu đội bóng

30/55(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/67(43.3%)
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/34(32.4%)
20/27(74.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/17(82.4%)
46
Tranh bóng bật bảng
29
15
Kiến tạo
14
5
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
1
19
Phạm lỗi
26
15
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
9
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
12
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/11(54.5%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
1
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/11(18.2%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/11(18.2%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
8
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Pratt M.
    Pratt M.
    21
    5/5
    7/8
  • Seeley D.J.
    Seeley D.J.
    16
    5/11
    2/2
Board
  • Rand A.
    Rand A.
    16
    13
    3
  • Patrick N. R. I.
    Patrick N. R. I.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Adamovic F.
    Adamovic F.
    7
    3
    35
  • Simpson Z.
    Simpson Z.
    8
    2
    26

CSU Sibiu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 2-4 2-3 5-5 3 7 2 +5 11
32 6-14 0-4 3-6 1 0 3 -12 15
32 3-7 0-2 4-6 6 0 3 +6 10
32 6-10 1-4 0-0 5 5 3 +4 13
2 1-1 0-0 0-0 0 0 0 +1 2
31 7-14 1-4 1-2 16 1 2 +18 16
25 5-5 4-4 7-8 9 2 3 +2 21
6 0-0 0-0 0-0 1 0 1 -2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 +3 0

Cluj-Napoca

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 3-9 1-4 2-2 7 0 1 +2 9
27 5-12 0-5 1-2 2 1 3 -10 11
26 5-14 2-6 2-2 3 8 2 +8 14
14 3-7 1-4 1-1 1 0 4 -8 8
18 2-3 0-0 1-3 4 1 3 -6 5
27 5-11 4-7 2-2 3 1 4 +2 16
24 3-8 3-7 5-5 2 1 2 -3 14
23 3-7 0-0 0-0 6 0 4 -1 6
9 0-3 0-1 0-0 0 2 1 -9 0