Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 25 22 21 42 85
20 14 19 25 34 78
- SCM Craiova - BC Timisoara

Số liệu đội bóng

32/69(46.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/63(42.9%)
11/34(32.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/26(30.8%)
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/23(69.6%)
41
Tranh bóng bật bảng
35
22
Kiến tạo
20
8
Cướp bóng
6
4
Chắn bóng trên không
1
20
Phạm lỗi
17
14
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/11(45.5%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Nikolic D.
    Nikolic D.
    23
    7/15
    6/7
  • Vujosevic B.
    Vujosevic B.
    14
    5/13
    3/4
Board
  • Brooks D.
    Brooks D.
    16
    12
    4
  • Edwards M.
    Edwards M.
    12
    8
    4
Kiến tạo
  • Sinik M.
    Sinik M.
    6
    5
    26
  • Schipor R.
    Schipor R.
    5
    1
    29

SCM Craiova

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 8-13 1-4 4-4 3 4 3 -3 21
28 3-8 1-4 0-0 1 3 3 +15 7
34 4-10 2-3 0-0 16 5 2 0 10
19 4-6 2-4 0-2 3 0 1 -2 10
30 7-15 3-8 6-7 7 2 3 +11 23
26 4-9 1-4 0-0 1 6 3 +4 9
15 1-4 1-4 0-0 1 0 4 +6 3
12 1-4 0-3 0-0 4 2 1 +4 2

BC Timisoara

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 2-7 1-5 2-3 2 5 4 -3 7
27 5-13 1-6 3-4 5 5 2 -19 14
23 4-7 2-4 2-2 3 1 4 +2 12
14 5-6 2-3 0-0 1 0 0 -6 12
36 5-11 1-2 3-5 12 0 1 +4 14
25 1-7 0-2 5-8 2 5 1 -4 7
25 2-6 2-4 0-0 2 3 2 -1 6
11 2-5 0-0 1-1 1 0 1 -2 5
2 1-1 0-0 0-0 1 0 2 -10 2
1 0-0 0-0 0-0 0 1 0 +6 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0